kinitting
messages
puzzles
fishing
free time with other people
something about the world
cycling
basketball
shoppong
computer skills
sport in the park
cooking
time on your own
building dollhouses
making paper flowers
with friends
emails
DIY
1.spend 2. hang out 3. love 4.play
5.send 6.learn 7.do 8.go
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. spend (dành):
- free time with other people (thời gian rảnh với người khác)
- time on your own (thời gian cho bản thân)
2. hang out (đi chơi):
- with friends (với bạn bè)
3. love (yêu):
- knitting (đan)
- cooking (nấu ăn)
- building dollhouses (lắp nhà búp bê)
- making paper flowers (làm hoa giấy)
4. play (chơi):
- basketball (bóng rổ)
- sport in the park (thể thao trong công viên)
5. send (gửi):
- messages (tin nhắn)
- emails (thư điện tử)
6. learn (học):
- something about the world (điều gì đó về thế giới)
- computer skills (các kỹ năng máy tính)
7. do (làm, thực hiện):
- puzzles (câu đố, trò đố)
- DIY (thủ công)
8. go (đi):
- fishing (câu cá)
- cycling (đạp xe)
- shopping (mua sắm)
___
spend + thời gian
hang out + with + người nào đó
love + sở thích, danh động từ (V-ing)
play + môn thể thao
send + thư, tin nhắn
learn + kiến thức, kỹ năng
do (làm điều gì, có nhiều cách dùng, các cụm trên là cố định)
go + danh động từ (V-ing) (ví dụ: swimming, jogging, fishing...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin