D. sporty
∗ Cấu trúc:
− Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es) + S + will + V-inf
− S + look(s) + adj
→ Ai trông như thế nào.
∗ Giải thích:
Cần 1 tính từ để điền vào chỗ trống
− sports (plr.n): các môn thể thao
− sporting (adj): mang tính thể thao
− sport (n): thể thao
− sporty (adj): thích thể thao, năng động, ...
→ Dùng "sporty"
1
237
1
D . sporty
6003
10879
6503
D.
872
538
830
sao lại là d