if want to look... you should play sports
A . Sports B sporting C.sport
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`D.` sporty
`**` Cấu trúc:
`-` Câu điều kiện loại `1`: If + S + V(s/es) + S + will + V-inf
`-` S + look(s) + adj
`->` Ai trông như thế nào.
`**` Giải thích:
Cần `1` tính từ để điền vào chỗ trống
`-` sports (plr.n): các môn thể thao
`-` sporting (adj): mang tính thể thao
`-` sport (n): thể thao
`-` sporty (adj): thích thể thao, năng động, ...
`->` Dùng "sporty"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
D.
- Look + adj: Trông thế nào.
- Sporty (a): Năng động.
- If 1: If + S + V(s/es) + O, S + will/can/shall... + V-inf + O.
- Nếu bạn muốn trông năng động hơn, bạn nên chơi thể thao.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin