

câu hỏi đuôi ạ , giúp em với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`14`.`A`
`-`So + TĐT`/`tobe`/`ĐTKT + S.
`15`.`C`
`-`Neither+ TĐT`/`tobe`/`ĐTKT + S.
`16`.`C`
`17`.`A`
`18`.`D`
`19`.`C`
`20`.`A`
`-`Câu hỏi đuôi:
`-`S + V, TĐTn't + S ?
`->`S + TĐTn't +V, TĐT + S ?
`@`HTĐ : do/ does+S
`@`HTTD : am/ is/ are +S
`@`TLĐ : will/ can/ may/ must/ should/ ........+S
`@`QKĐ : did+S
`@`HTHT : have/ has+S
`*`Khẳng định `->` phủ định và ngược lại
`*`Nobody/ no one/ somebody / someone / everybody / everyone / these / those `->`they
`*`Khi ở câu phủ định:I am`->`aren’t I
`*`this/ that/ these /‘those`->`it
`*`Let’s `->` shall we?
`*`S +never/ hardly/ seldom/ little ......, TĐT + S ?
`*` I think S2 , .............. ? (TĐT chia theo S2)
S1 think S2 , ............... ? (TĐT chia theo S1)
`*`V/ Don't V , will you ?
`*`What a nice day today, isn't it ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`14. A.`
`-` So + trợ động từ/tobe/modal verb + S.
`15. C.`
`-` Neither + trợ động từ/tobe/modal verbs +S
`16. C.`
`17. B.`
`18. B.`
`19. C.`
`20. A. `
`text{- Tag Question -}`
`@` Hiện tại đơn : S + V(s/es), don’t/doesn’t + S?
`@` Hiện tại tiếp diễn : S + am/is/are + V-ing, aren’t/isn’t + S?
`@` Hiện tại hoàn thành : S + have/has + V3/ed, haven’t/hasn’t + S?
`@` Quá khứ đơn : S + V2/ed, didn’t + S?
`@` Tương lai đơn : S + will + V, won’t + S?
`@` Modal Verbs : S + Modal Verbs + (not) + V + (O), Modal Verbs + S?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1586
2797
1151
tháng sau vô nhs ko aa?