

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`9,` D
- S + have/has + N: ai đó có cái gì
`10,` C
- One's + N: cái gì của ai
`11,` D
- Miêu tả đặc điểm: S + be + adj
`12,` A
- behind(prep): đằng sau >< in front of(prep): đằng trước
$\color{#CC6699}{\texttt{_chaechae1_}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Answer:
`9.D`
`-` There `+` to be `+` số lượng / tính từ chỉ mức độ, số lượng `+` n
`=` S `+` have / has `+` số lượng / tính từ chỉ mức độ, số lượng `+` n
`10.C`
`-` S `+` have/has `+` n ( chỉ người ), tên riêng
`=` Tên riêng `+` to be `+` Sở hữu cách ( Người sở hữu `+` 's `+` Người / Vật thuộc quyền sở hữu )
`11.D`
`-` S `+` have/has `+` tính từ `+` n ( chỉ bộ phận cơ thể )
`=` TTSH / Sở hữu cách `+` n ( chỉ bộ phận cơ thể ) `+` to be `+` tính từ
`12.A`
`-` in front of ( phía trước, đằng trước ) $\neq$ behind ( phía sau, đằng sau )
`@` Stuctures:
`-` S1 `+` to be `+` behind `+` S2
`=` S2 `+` to be `+` in front of `+` S1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin