

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. will be
2. am going to get
- Diễn tả một kế hoạch xảy ra trong tương lai không xa -> TLG
3. will like
4. is going to have
- Diễn tả một sự thật/bằng chứng có thực ở hiện tại/tương lai -> TLG
5. will help
6. will pick
7. is going to visit
- Diễn tả một kế hoạch xảy ra trong tương lai không xa -> TLG
8. will cheer
9. am going to be
- Diễn tả một kế hoạch xảy ra trong tương lai không xa -> TLG
10. is going to begin
- Diễn tả kế hoạch chắc chắn xảy ra vào thời gian cụ thể rõ ràng -> TLG
Cấu trúc tương lai đơn:
(+) S + will + V-inf
(-) S + will + not/won't + V-inf
(?) Will + S + V-inf?
- DHNB: tomorrow, next month/year/Monday/Tuesday/Sunday, in the future
Cấu trúc tương lai gần:
(+) S + am/is/are + going to + V-inf
(-) S + am/is/are + not + going to + V-inf
(?) Am/Is/Are + S + going to + V-inf?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` will be
`2` will get
`3` will like
`4` is going to have
`5` will help
`6` will pick
`7` is going to visit
`8` will cheer
`9` am going to
`10` begins
`-` S + V-s/es + ... `->` lịch trình, thời gian đã sắp từ trước
@hạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin