

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5. C
- tobe interested in doing sth: hứng thú trong việc làm gì
6. B
- get + tính từ (dạng so sánh hơn): trở nên như thế nào hơn
- dạng đặc biệt : good - better - (the) best , much nhấn mạnh phép so sánh hơn
7. D
- Look, dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn ( + ) S + is/am/are + Ving
8. D
- change one's mind: thay đổi suy nghĩ của ai đó
9. A
- since + mệnh đề quá khứ đơn, dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành ( + ) S + has/have + PII
10. A
- S + V (tương lai đơn) + as soon as + S + V (hiện tại đơn): ngay khi
11. B
- "warning sign: biển cảnh báo" nói về nội quy, quy định
-> must (not) V0: không được phép/ phải làm việc gì
12. A
- vulnerable (adj.) dễ bị tổn thương, dễ bị dịch bệnh tấn công (trong trường hợp này) -> hợp lí về ngữ cảnh lẫn nghĩa
- " Những người không tập thể dục thường có nguy cơ ốm cao."
13. A
- Nói về quy trình xuất trình vé -> quy định, nội quy -> Tương tự câu 11.
14. D
- Sau động từ cần một trạng từ bổ nghĩa , obediently (adv.) một cách ngoan ngoãn
15. C
A take on (phr v.) đảm nhận trách nhiệm
B put on (phr v.) mặc
C cut down on (phr v.) cắt giảm
D depend on (phr v.) dựa vào, phụ thuộc vào
-> Dựa vào ngữ cảnh -> Chọn C
- "Bạn nên cắt giảm đồ ăn nhanh vì nó không thực sự có lợi cho sức khỏe của bạn."
16. A
- exhaust fumes (collocation.) khí thải, khói thải
- "Khí thải từ ô tô là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố."
17. A
- make no hesitation (phrase.) đừng ngần ngại, đừng lưỡng lự
- "Nếu bạn cần trợ giúp trong bất kỳ trường hợp nào, đừng ngần ngại yêu cầu chúng tôi."
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5. C (be interested in + V-ing: thích làm gì)
6. B (get + adj)
7. D (Look! -> HTTD: S + is/are/am + V-ing)
8. D (Cụm từ cố định: change one's mind: thay đổi suy nghĩ của ai)
9. A (since he was born -> HTHT: S + have/has + VpII )
10. A (As soon as + S + V-s/es, S + will + V-bare: Ngay khi .... )
11. B (Luật: S + must/mustn't + V-bare + O)
12. A (more + adj ; vulerable (adj): dễ tổn thương, dễ bị bệnh)
13. B (Luật: S + must/mustn't + V-bare)
14. D (V + adv)
15. C (cut down on (phr v): giảm thiểu)
16. A (Cụm từ cố định: exhaust fumes: khí thải)
17. A (Cụm từ cố định: Make no hesitation: Không ngần ngại)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin