

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`33` sustainable.
`-` adj + N.
`-` sustainable : bền vững (a)
`34` equally.
`-` V(thường) + adv.
`-` equally : một cách công bằng (adv)
`35` gratefulness.
`-` TTSH + N.
`-` gratefulness : sự biết ơn (N)
`36` identify.
`-` can + V.
`-` identify : nhận diện (V)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`color{red}{#Atr}`
`33.` sustainable
`-` Tính từ bổ nghĩa cho danh từ (adj + N)
`-` sustainable (adj): bền vững
`34.` equally
`-` Động từ bổ nghĩa cho trạng từ (V + adv)
`-` equally (adv): một cách công bằng
`35.` gratitude
`-` Sở hữu cách + N
`-` gratitude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
`36.` indentify
`-` can + V-inf: có thể làm gì
`-` indentify (v): nhận diện, xác định
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin