21. (you, like) using social media?
22. It's my birthday soon. I (have)a big party.
23. At 10:45 yesterday soon. I (have)a big party.
24. When we (write) the letter, we went to the post office.
25. This bus (stop) at every bus stop, so it's slow!
26. Where (you, stay) when you go to Da Nang?
27. (you belong) to the dance club?
28. We (sit) in the front row at the cinema tonight.
29. (you, visit) any museums when you were in England?
30. Did you buy some bread? - Oh, I forgot. I (get) some now.
31. My motorbike (lose) oil. Can you fix it?
32. Sam (take) lots of photos when he buys a new camera.
33. The actor's post (get) a lot of comments.
34 The new computer (work) well at the moment
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#AP$
21. Do you like.
`->` HTD.
22. will have.
`->` TLD.
23. was having.
`->` QKTD.
24. wrote.
`->` QKD.
25. stops.
`->` HTD.
26. do you stay.
`->` HTD.
27. Do you belong.
`->` HTD.
28. will sit
`->` TLD.
29. Did you visit.
`->` QKD.
30. is geting.
`->` HTTD.
31. is losing.
`->` HTTD.
32. takes.
`->` HTD.
33. is getting
`->` HTTD.
34. is working.
`->` HTTD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21.` Do you like
`22.` will have
`23.` was having
`24.` wrote
`25.` stops
`26.` do you stay
`27.` Do you belong
`28.` will sit
`29.` Did you visit
`30.` Did you buy - is geting
`31.` is losing
`32.` takes
`33.` is getting
`34`. is working
`------`
`-` HTĐ
`-` Verb :
`(+)` S `+` V(s`/`es)
`-` S `=>` I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf
`-` S `=>` He/ She/ It/ Danh từ số ít + V(s/es)
`(-)` S `+` do/does not `+` V`-`inf
`(?)` Do/Does `+` S `+` V-inf`?`
`-` S `=>` I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
`-` S `=>` He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
`-` Tobe :
`(+)` S `+` is`/`am`/`are `+` Adj`/`N
`(-)` S `+` isn't` / `'m not` / `aren't `+` Adj`/`N
`(?)` Is`/ `Am` / `Are `+` S `+` Adj`/`N `...?`
`-` S `=>` I + am
`-` S `=>` He/ She/ It + is
`-` S `=>` You/ We/ They + are
`-----------`
`-` Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
`-` Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
`-` Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
`-` Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
`--------`
`-` HTTD :
`(+)` S + am/is/are + V-ing
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing
`(?)` Am/Is/Are + S + V-ing?
`-` S `=>` I + am
`-` S `=>` He/ She/ It + is
`-` S `=>` You/ We/ They + are
`-` Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
`-` Diễn tả hành động tạm thời hoặc không chắc chắn.
`-` Diễn tả hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch.
`------`
`– ` QKĐ:
To be:
`(+)` S + was/ were + O
`(-)` S + was/ were + not + O
`(?)` Was/ Were + S +...?
`–` S `=>` I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
`–` S `=>` We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Verb :
`(+)` S + V-ed/ V2 + O
`(-)` S + did not + V-inf + O
`(?)` Did + S + V-inf +...?
`-` Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
`-` Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
`-` Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
`-` Tương lai đơn
`(+)` S+ will + V-inf
`(-)` S + won't + not+ V-inf
`(?)` Will/Won't + S + V-inf `...? `
`-` Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai
`-` Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
`-` Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin