

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` B. police officer
`-` police officer (n): cảnh sát
`-` patrol (v): tuần tra; keep ST adj: giữ cái j đó ntn...
`-` Cảnh sát tuần tra các con phố, giữ an ninh cho cộng đồng và duy trì pháp luật.
`2` A. garbage collector
`-` garbage collector (n): nhân viên thu gom rác
`-` (to) collect and dispose ST: thu gom, xử lí gì đó; keep ST adj: giữ cái j đó ntn...
`-` Nhân viên thu gom rác thu gom và xử lý rác thải, giữ cho khu vực lân cận sạch sẽ và vệ sinh.
`3` D, electrician
`-` electrician (n): thợ điện
`-` repair (v); sửa chữa
`-` ensure (v( đảm bảo
`-` Thợ điện sửa chữa hệ thống điện và đảm bảo hoạt động trơn tru của cơ sở hạ tầng điện của tòa nhà.
`4` B, delivery person
`-` delivery person (n): người giao hàng
`-` provide ST to SO: cung cấp cái gì cho ai
`-` Người giao hàng giao hàng nhanh chóng, cung cấp dịch vụ tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng.
`5` C, firefighter
`-` firefighter (n): lính cứu hỏa
`-` (to) rush into: lao vào
`-` risk own safety: liều mạng
`-` Khi báo động vang lên, người lính cứu hỏa dũng cảm và quên mình đã lao vào tòa nhà đang cháy, liều lĩnh tính mạng của mình để cứu những người bị mắc kẹt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`color{#FF1493}{T}color{#EE1289}{a}color{#CD1076}{w}color{#8B0A50}{a}color{#FF69B4}{C}color{#FF6EB4}{a}color{#EE6AA7}{e}color{#CD6090}{s}color{#8B3A62}{a}color{#FFC0CB}{r}color{#FFB5C5}{.}`
`1` `B`.
`-` the + N.
`-` police officer : nhân viên cảnh sát (N)
`2` `A`.
`-` the + N.
`-` garbage collector : người thu gom rác (N)
`3` `D`.
`-` the + N.
`-` electrician : thợ điện (N)
`4` `B`.
`-` the + N.
`-` delivery person : người giao hàng `=` shipper (N)
`5` `C`.
`-` adj + N.
`-` firefighter : lính cứu hoả (N)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin