`+` tính từ của employ
`+` động từ của energy
`+` danh từ của qualify
`+` danh từ của solve
`+` danh từ của patient (ko bt viết chính tả :D)
cho thêm ví dụ càng tốt nha ^^
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Từ "employ" (v. - tuyển dụng, thuê mướn)
`->` Tính từ: Employable (adj): Có thể được thuê, đủ điều kiện để làm việc.
`-`Vdụ: He's highly employable with his qualifications and experience. (Anh ấy rất dễ xin việc với trình độ và kinh nghiệm của mình.)
`->` Bổ sung: Employer: (Danh từ) Nhà tuyển dụng, người chủ.
`2.` Từ "energy" (n. - năng lượng)
`->` Động từ: Energize (v): Cung cấp năng lượng, làm cho ai đó trở nên tràn đầy năng lượng.
`-` Vdụ: A cup of coffee can energize me in the morning. (Một tách cà phê có thể giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng.)
`3.` Từ "qualify" (v. - đủ điều kiện)
`->` Danh từ: Qualification (n): Bằng cấp, trình độ, tư cách.
`-`Vdụ: You need a university degree to meet the qualifications for this job. (Bạn cần có bằng đại học để đáp ứng các yêu cầu công việc này.)
`-` Có cụm hay gặp: (to) meet the qualification(s): đáp ứng điều kiện
`4.` Từ "solve" (v. - giải quyết)
`->` Danh từ: Solution (n): Giải pháp.
`-`Vdụ: We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
`-` Cx có cụm hay gặp: (to) find solution(s): tìm giải pháp
`5.` Từ "patient" (adj. - kiên nhẫn)
`->`Danh từ: Patience (n): Sự kiên nhẫn.
`-` Vdụ: You need a lot of patience to teach young children. (Bạn cần rất nhiều sự kiên nhẫn để dạy trẻ nhỏ.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
- Tính từ của employ:
+ Employed (a): được thuê, có việc làm.
-> She is currently employed as a marketing manager. (Cô ấy hiện đang làm việc với tư cách là một giám đốc marketing.)
+ Employable (a): Có thể được thuê, có khả năng làm việc.
-> To be employable, you need to have the right skills and qualifications. (Để có thể được tuyển dụng, bạn cần có những kỹ năng và bằng cấp phù hợp.)
- Động từ của energy: Energize (v): Cung cấp năng lượng.
-> A cup of coffee can energize me in the morning. (Một tách cà phê có thể cung cấp năng lượng cho tôi vào buổi sáng.)
- Danh từ của qualify: Qualification (n): Bằng cấp, kỹ năng.
-> He doesn't have the necessary qualifications for this job. (Anh ấy không có những bằng cấp cần thiết cho công việc này.)
- Danh từ của solve: Solution (n): Giải pháp
-> We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này.)
- Danh từ của patient: Patience (n): Sự kiên nhẫn
-> You need a lot of patience to teach children. (Bạn cần rất nhiều kiên nhẫn để dạy trẻ con.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
5
676
33
energise vs energize đều dc đk ạ
5
676
33
à cho em hỏi luôn danh từ của apply là gì ạ:3
3937
67275
1978
đúng bạn, mà bạn check chứ coi chừng tui viết sai chính tả tiếng việt nha
3937
67275
1978
Application (n); đơn xin việc / Applicant (n) người xin việc
5
676
33
dạ em cảm ơnn