Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2` ending.
`-` (Phần cuối của một bộ phim được gọi là phần kết.)
`-` ending: (n) phần kết, kết thúc
`3` athletic
`-` (Một người năng động thích thể thao và giỏi về nó.)
`-` athletic: (adj) năng động, khỏe mạnh
`4` fishy
`-` (Áo phông của bố tôi luôn có mùi tanh sau khi ông câu cá.)
`-` fishy: (adj) mùi tanh
`5` activity
`-` (Hoạt động giải trí yêu thích của bạn là gì?)
`-` activity: (n) hoạt động
`6` start
`-` (Phim chiếu vào mấy giờ?)
`-` start: (v) bắt đầu
`7` amuse
`-` (Anh ấy làm những khuôn mặt hài hước để mua vui cho trẻ con.)
`-` amuse: (v) mua vui
`8` collection
`-` (Tôi thích bộ sưu tập tem này vì nó có những con tem tuyệt vời từ nhiều quốc gia khác nhau.)
`-` collection: (n) bộ sưu tập
`9` actresses
`-` (Diễn viên nam và diễn viên nữ là những người biểu diễn trong các vở kịch và phim ảnh.)
`-` actress: (n) nữ diễn viên, actor (n) nam diễn viên
`10` animated
`-` (Đây có phải là một bộ phim hoạt hình không?)
`-` animated: (adj) hoạt hình
`11` collecting
`-` (Ông tôi thích sưu tầm đồng xu vào thời gian rảnh.)
`-` collect: (v) sưu tầm, sau like + Ving: thích làm gì
`12` career
`-` (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp khi còn đang đi học.)
`-` career: (n) sự nghiệp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin