

Đặt câu với các từ: essential, international, overseas, foreign, belong, worldwide, opportunity, content, career
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Essential (Tính từ): Cần thiết, thiết yếu
`-` Ví dụ: A good education is essential for success. (Một nền giáo dục tốt là điều cần thiết để thành công.)
`2.` International (Tính từ): Quốc tế
`-` Ví dụ: The Olympics is an international sporting event. (Olympic là một sự kiện thể thao quốc tế.)
`3.` Overseas (Tính từ/Trạng từ): Ở nước ngoài, hải ngoại
`-` Ví dụ: She has lived overseas for many years. (Cô ấy đã sống ở nước ngoài nhiều năm.)
`4.` Foreign (Tính từ): Nước ngoài, xa lạ
`-` Ví dụ: He is learning a foreign language. (Anh ấy đang học một ngôn ngữ nước ngoài.)
`5.` Belong (Động từ): Thuộc về, là của
`-` Ví dụ: This book belongs to me. (Cuốn sách này là của tôi.)
`6.` Worldwide (Tính từ/Trạng từ): Toàn thế giới
`-` Ví dụ: Climate change is a worldwide problem. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.)
`7.` Opportunity (Danh từ): Cơ hội
`-` Ví dụ: This is a great opportunity to learn new things. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học những điều mới.)
`8.` Content (Tính từ/Danh từ): Hài lòng, nội dung
`-` Ví dụ: She is content with her life. (Cô ấy hài lòng với cuộc sống của mình.) `;`
The content of the article is very interesting. (Nội dung của bài báo rất thú vị.)
`9.` Career (Danh từ): Sự nghiệp
`-` Ví dụ: She has a successful career in marketing. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực marketing.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin