

đặt câu với các từ sau
lưu ý phải đặt với chủ ngữ ngôi thứ nhất và thứ 3
1. mix
2. go
3. copy
4. tell
5. make
6. cry
7. cook
8. play
9. miss
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Mix (v): trộn lẫn
`-` I: I often mix fruits and yogurt for breakfast. (Tôi thường trộn trái cây và sữa chua để ăn sáng.)
`-` He: He mixes different colors of paint to create new shades. (Anh ấy thích trộn các màu sơn khác nhau để tạo ra những màu sắc mới.)
`2.` Go (v): đi, đến
`-` I: I go to the gym every Monday and Wednesday. (Tôi đi đến phòng tập thể dục vào thứ Hai và thứ Tư hàng tuần.)
`-` She: She goes to work by bus every day. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)
`3.` Copy (v): sao chép
`-` I: I often copy important notes from the board. (Tôi thường sao chép những ghi chú quan trọng từ bảng.)
`-` He: He copies his favorite songs onto his phone. (Anh ấy sao chép những bài hát yêu thích của mình vào điện thoại.)
`4.` Tell (v): nói, kể
`-` I: I tell you the secret. (Tôi không thể nói cho bạn biết bí mật đó.)
`-` She: She tells her friends about her trip to Paris. (Cô ấy kể cho bạn bè của cô ấy nghe về chuyến đi đến Paris.)
`5.` Make (v): làm, chế tạo
`-` I: I make breakfast for my family every morning. (Tôi làm bữa sáng cho gia đình mỗi sáng.)
`-` It: The factory makes cars. (Nhà máy sản xuất ô tô.)
`6.` Cry (v): khóc
`-` I: I sometimes cry when I watch sad movies. (Tôi đôi khi khóc khi xem phim buồn.)
`-` She: She cries when she hear the bad news. (Cô ấy khóc khi nghe tin xấu.)
`7.` Cook (v): nấu ăn
`-` I: I cook dinner for my family every night. (Tôi nấu bữa tối cho gia đình mỗi tối.)
`-` He: He cooks Italian food very well. (Anh ấy nấu món Ý rất ngon.)
`8.` Play (v): chơi
`-` I: I play tennis on weekends. (Tôi chơi tennis vào cuối tuần.)
`-` She: She plays video games every day. (Họ chơi trò chơi điện tử mỗi ngày.)
`9.` Miss (v): nhớ, bỏ lỡ
`-` I: I miss my family when I'm away from home. (Tôi nhớ gia đình khi xa nhà.)
`-` She: She misses the bus this morning. (Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay.)
`10.` Show (v): cho xem, biểu diễn
`-` I: I show you my new apartment. (Tôi cho bạn xem căn hộ mới của tôi.)
`-` He: He shows his paintings at the art gallery. (Anh ấy trưng bày tranh của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
`=========`
`-` Với các chủ ngữ ngôi thứ nhất (I), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba số nhiều (we, they) và các danh từ số nhiều, động từ giữ nguyên dạng.
`-` Khi động từ đi sau chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), tên riêng... thường thêm đuôi -s hoặc -es vào động từ. Quy tắc này áp dụng cho thì hiện tại đơn.
`@` Một số trường hợp đặc biệt:
`-` Động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -x, -s hoặc -z thì thêm -es.
`>` goes, watches, washes, fixes, buzzes
`-` Động từ kết thúc bằng phụ âm + y thì đổi y thành i rồi thêm -es.
`>` studies, tries
`-` Động từ có dạng bất quy tắc thì không theo quy tắc chung.
`>` has, does
`@` Công thức chung của thì hiện tại đơn: Khẳng định: S + V(s/es) + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin