

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. A -> to stay
need + to V (chủ động): cần làm gì (Chủ ngữ là "He")
need + V-ing (bị động): cần được làm gì
12. B -> to ask
want + to V: muốn làm gì
13. A -> says
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Chủ ngữ "It" số ít -> động từ thêm đuôi -s/-es
14. C -> with
There is something wrong with ...: Có điều gì đó không đúng với ...
15. C -> to wait
tell (told) sb to V: bảo ai làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?


`11`. A. staying -> to stay
- Need to do sth: cần phải làm gì ~ mang tính chủ động
- need doing sth: cần được làm gì ~ mang nghĩa bị động
`12`. B. asking -> to ask
- want to do sth: muốn làm gì
`13`. A. say -> says
- Chủ ngữ "It" số ít -> thêm "s/es"
- Diễn tả sự việc ở hiện tại -> HTD
- HTD: (+) S + V(s/es)
`14`. C. to -> wsith
- There is something wrong with sth: có vấn đề gì đó với cái gì
`15`. C. wait -> to wait
- tell sb to do sth: kể/bảo ai đó làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin