

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` playing
`->` Like `+` V-ing `:` Yêu thích làm gì đó ...
`2.` built
`-` DHNB: Mant years ago `->` QKĐ
`-` Thì QKĐ với động từ thường: `(+)` S `+` Ved/C`2`
`-` Ta có: Build `-` Built `-` Built (v): Xây dựng.
`3.` to study
`->` To V-inf `:` Để làm gì ... `->` Chỉ mục đích.
`-` Ta có: take an entrance exam: đi thi/tham gia kì thi tuyển sinh.
`=>` Tạm dịch: Bạn có phải tham gia kỳ thi tuyển sinh để được học tại trường của mình không?
`4.` will visit
`-` DHNB: Think `-` Next week `->` TLĐ
`->` Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ.
`-` Thì TLĐ: S `+` will (not) `+` V-inf
`-` Ta có: S `+` think(s) `+` S `+` will (not) `+` V: Ai đó nghĩ ai sẽ (không) làm gì
`5.` to revise
`->` Ask sb to do sth `:` Yêu cầu ai đó làm gì ...
`6.` having `-` taking
`->` After (giới từ) `+` V-ing `:` Sau khi làm gì ...
`-` Ta có "and (và)" là liên từ dùng để nói các từ cùng loại, vậy nên vế trước ta dùng V-ing thì ô trống sau cũng vậy.
`=>` Tạm dịch: Sau khi ăn trưa và nghỉ ngơi, chúng ta sẽ có tiết văn học.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Answer:
`1.` playing / to play
`-` like doing sth / V-ing or like to do sth / to V-inf : thích làm điều gì đó
`2.` built
`-` many years ago: DHNB thì QKĐ ( ago )
`->` `(+)` S `+` V-ed / V2 `+` O
`3.` to study
`-` Chỉ mục đích làm gì:
`->` to do sth / V-inf: để làm gì đó
`4.` will visit
`-` think ( diễn đạt dự đoán không có căn cứ ) `+` next week: DHNB thì TLĐ ( next )
`->` `(+)` S `+` will `+` V-inf `+` O
`5.` to revise
`-` Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh:
`@` S `+` asked / told `+` O ( bắt buộc ) ( `+` not ) `+` to `+` V-inf
`6.` having `-` taking
`-` Cấu trúc After ( trong trường hợp trên ):
`@` After `+` S `+` V ( HTHT / HTĐ ) / V-ing, S `+` will/shall `+` V-inf: Sau khi làm gì đó
`-` Trước và sau "and" là từ đồng loại hoặc cùng thì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin