

I. Choose the correct answer.
1. I think you behaved very …………………… .
A.selfish B.selfishly
2. Rose is …………………… upset about losing her job.
A.terrible B.terribly
3. There was a …………………. change in the weather.
A.sudden B.suddenly
4. Everybody at the party was …………………… dressed.
A.colorful B.colorfully
5. Linda like wearing …………………… clothes.
A.colorful B.colorfully
6. Joe says he didn't do well at school because he was …………………. taught.
A.bad B.badly
7. Don't go up that ladder. It doesn't look …………………. .
A.safe B.safety
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@` 1: B
`-` B. selfishly - Từ "selfishly" là trạng từ, dùng để mô tả cách hành động được thực hiện. "Selfish" là tính từ, không phù hợp trong trường hợp này
`@` 2: B
`-` B. terribly - Từ "terribly" là trạng từ, dùng để mô tả mức độ của tính từ "upset".
`@` 3: A
`-` A. sudden - Từ "sudden" là tính từ, dùng để mô tả danh từ "change"
`@` 4: B
`-` B. colorfully - Từ "colorfully" là trạng từ, dùng để mô tả cách ăn mặc của mọi người.
`@` 5: A
`-` A. colorful - Từ "colorful" là tính từ, dùng để mô tả danh từ "clothes".
`@` 6: B
`-` B. badly - Từ "badly" là trạng từ, dùng để mô tả cách mà Joe bị dạy.
`@` 7: A
`-` A. safe - Từ "safe" là tính từ, dùng để mô tả tình trạng của cái thang
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. B
- selfish(adj) : keo kiệt, ích kỷ, xấu tính
- dùng trạng từ "selfishly" để bổ nghĩa cho động từ "behaved"
2.B
- terrible(adj): tồi tệ, kinh khủng, đáng sợ
- Dùng trạng từ "terribly" để bổ nghĩa cho động từ "upset"
- upset(v): thất vọng, buồn bã, đau khổ
3.B
- sudden(adj): đột ngột, bất ngờ
- dùng tính từ "sudden" để bổ nghĩa cho danh từ "change"
- sudden change: 1 sự thay đổi đột ngột
4.B
- colorful(adj): nhiều màu sắc, sặc sỡ, xinh đẹp, lộng lẫy
- dùng trạng từ "colorfully" để bổ nghĩa cho động từ "dressed"
- colorfully dressed: ăn mặc 1 cách lộng lẫy
5. A
- colorful(adj): nhiều màu sắc, sặc sỡ, xinh đẹp, lộng lẫy
- dùng tính từ "colorful" bổ nghĩa cho danh từ "clothes"
- colorful clothes: quần áo lộng lẫy
6.B
- bad(adj): tồi tệ
- dùng badly bổ nghĩa cho taught
- badly taught: được dạy dỗ 1 cách tồi tệ
7. safe
- safe: an toàn
- S + do/does + (not) + look + adj: 1 thứ gì đó trông có vẻ như thế nào
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
109
0
dung het r nha
163
738
150
👍👍👍👍