

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer:`
`4.` `A`
`-` go ahead (phr.v): tiến hành, tiếp tục
`5.` `C`
`-` see sb/sth: nhìn thấy ai/cái gì
`6.` `A`
`-` go to school: đến trường
`-` punish sb: phạt ai
`7.` `A`
`-` pass the exam: vượt qua bài kiểm tra
`-` too + adj: quá...
`8.` `B`
`-` come to class: đến lớp
`9.` `D`
`-` go out (phr.v): đi ra ngoài
`-` without N: mà không có
`10.` `B`
`-` get the job: nhận việc
`-` qualifications (n): bằng cấp
`11.` `A`
`-` look like + clause: trông như thể
`12.` `B`
`-` go to work: đi làm
`13.` `B`
`-` understand sb: hiểu được ai
`14.` `D`
`-` one's warning: lời cảnh báo của ai
`-` try to do sth: cố gắng làm gì
`-` fix sth: sửa cái gì
`15.` `A`
`-` finish school: kết thúc việc học
`-` injury (n): chấn thương
`16.` `D`
`-` enjoy sth: hứng thú với điều gì
`17.` `C`
`-` be well: cảm thấy tốt
`-` go to work: đi làm
_________________________________________
$\text{Clauses of concessions:}$
`-` Although/Though/Even though + clause, clause
`=` Despite/In spite of + N/V_ing, clause: mặc dù
`=` Despite/In spite of + the fact that + clause
`#TD`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

In spite of / Despite + N/NP/Ving, clause
= Although / Even though / Though + clause, clause: mặc dù
Because + clause + clause
= Because of + N/Np/Ving, clause: bởi vì
----------------------------------------------------
4. A
5. C
6. A
7. A
8. B
9. D
10. B
11. A
12. B
13. B
14. D
15. A
16. D
17. C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin