

Giúp mình với ạaaaa
Cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` turned it down
- turn (sth) down (phr.v) : từ chối
- 'it' chỉ 'the offer'
Việc cô ấy từ chối sự đề nghị của anh trai (cho cô một chuyến đi đến Canada) đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ -> QKĐ
`***` Past Simple (QKĐ) : (+) S + V_2/ed + ..
`2.` deal with
- deal with (phr.v) : xử lí, giải quyết
`***` should + V-inf : nên làm gì
`3.` looked through
- look through (phr.v) : nhìn qua, xem qua
`***` Quan hệ song hành : V_HTHT and V_HTHT
`***` Present Perfect (HTHT) : (+) S + have/has + PII ..
`4.` lived on
- live on (phr.v) : sống bằng, sống dựa vào
`-` Sự việc 'họ sống nhờ vào những khoản trợ cấp nhỏ từ bố mẹ' đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ ('when they were children' - khi họ còn nhỏ) -> QKĐ
`5.` keep up with
- keep up with (phr.v) : theo kịp
`***` It's adj for sb to do sth : Như thế nào cho ai đó làm gì
`6.` set off
- set off (phr.v) : khởi hành
`***` Future Simple (TLĐ) : (+) S + will + V-inf + ..
`7.` closed down
- close down (phr.v) : đóng cửa, ngừng hoạt động
Sự việc 'các công ty đã đóng cửa nhiều chi nhánh' đã xảy ra từ quá khứ (và vẫn đang tiếp tục xảy ra ở hiện tại) nhưng không rõ thời gian cụ thể -> HTHT
`8.` passed down
- pass down (phr.v) : truyền lại
`***` Bị động (HTHT) : S + have/has + been + PII + ..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin