

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` hiking.
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì.
`2` enjoys.
`-` Hiện tại đơn : S + V(s,es) + O.
`3` watching.
`-` like + V-ing : thích làm gì.
`4` are.
`-` Hiện tại đơn : S + is/am/are + O.
`-` ''They'' số nhiều `->` Dùng ''are''.
`5` spending.
`-` adore + V-ing : thích làm gì.
`6` is.
`-` be a big fan of sth : hâm mộ thứ gì.
`7` loves
`-` Hiện tại đơn : S + V(s,es) + O.
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì.
`8` reading.
`-` be fond of doing sth : thích làm gì.
`9` learning.
`-` be passionate about doing sth : có tâm huyết làm gì.
`10` baking.
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin