

Trắc nghiệm nhanh nhất a
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` D
- apologize for (phr v): xin lỗi về
`2,` B
- Time is up (phr): thời gian đã hết
`3,` B
- examination (n): sự khảo sát
- experience (n): kinh nghiệm
- risk (n): sự mạo hiểm
- qualification (n): trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn
`4,` D
- find sth + adj
`5,` B
- recite (v): thuật lại
- announce (v): công bố
- explain (v): giải thích
- appoint (v): bổ nhiệm, chỉ định
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. d
apologize (+ to sb) for + N/V-ing: xin lỗi (ai) về điều gì
2. b
Time + to be + up: hết giờ
Đã hết giờ và các trọng tài công bố kết quả.
3. b
Anh ấy đã dạy âm nhạc nhiều năm, nhưng anh ấy chưa có tý kinh nghiệm nào.
examinations: sự kiểm tra, risk: rủi ro, qualifications: chứng chỉ
4. a
find + N + adj: cảm thấy cái gì thế nào
5. b
be pleased + to V: trân trọng, sẵn lòng làm gì
Tôi xin trân trọng thông báo đội thắng của trận chung kết cuộc thi. Đó là Nhóm B.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin