

Điền từ ạ-(
1. The (1)____ harvester makes the work much easier.
2. The farmers are (2)___ rice from the truck.
3.The trasnsition from child to (3)___ can be rocky.
4.Sports activities can help me (4)___.
5. (5)____ is an important skill for your future job because it can increase cooperation among members
6. Children enjoy (6)___ the chikens in the yard.
7. The fields are (7)___ after the rain than they are during the dry season.
8. The ancient village is more (8)___ than the modern town nearby.
9. The village market is less (9)___ than the city supermarket.
10. Farmers (10)___ rice and other crops in the fertile land
Words: greener; peaceful; feeding; combine; relax, unloading; adult; teamwork; expensive; cultivate.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 combine
nghĩa là kết hợp máy gặt giúp cho công việc trở nên dễ giàng hơn
2 unloading
nghĩa là những người nông dân đang dỡ gạo trên xe tải
3 aldult
nghĩa là việc chuyển đổi từ thơ ấu sang người lớn có thể khó khăn
4 relax
nghĩa là thể thao có thể giúp tôi thư giãn hơn
5 teamwork
làm việc theo nhóm là một kĩ năng quan trọng cho tương lai của bạn vì nó có thể tăng sự hợp tác giữa các thành viên
6 feeding
enjoy + v-ing
nghĩa là trẻ em thích cho gà ăn ở ngoài sân
7 greener
nghĩa là cánh đồng có xanh hơn sau cơn mưa trong mùa mưa
so sánh hơn sau than phải thêm er
8 peaceful
nghĩa là ngôi làng cổ thì hòa bình hơn thị trấn hiện đại ở gần đó
9 expensive
siêu thị của làng thì ít tốn kém hơn siêu thị ở thành phố
10 cultivate
nghĩa là người dân trồng trọt lúa và các loại cây trồng khác ở vùng đất màu mỡ
chúc học tốt nha
mình cho đáp án thôi còn nghĩa thì nghĩa là nghĩa cả câu nha
xin ctrlhn ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()

`1`. combine
- N + N
- Combine ~ kết hợp/liên hợp
"Máy gặt đập liên hợp giúp công việc trở nên dễ dàng hơn nhiều."
`2`. unloading
- HTTD: S + am/is/are + Ving
- unload(v): dỡ hàng
"Những người nông dân đang dỡ gạo từ xe tải."
`3`. adult
- N + to + N
- Adult(n): người lớn
"Quá trình chuyển đổi từ trẻ em sang người lớn có thể gặp nhiều khó khăn."
`4`. relax
- help sb do sth: giúp ai đó làm gì
- relax(v): thư giãn
`5`. Teamwork
- Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
- Teamwork(n): làm việc nhóm
`6`. feeding
- enjoy + Ving
- feed chicken: cho gà ăn
`7`. greener
- be + adj
- greener(adj): xanh hơn
`8`. peaceful
- be + adj
- peaceful(adj): yên bình
`9`. expensive
- less + adj
- expensive(adj): đắt tiền
`10`. cultivate
- S + V + O
- cultivate(v): trồng trọt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
