

Tom: Hi, Trang. Surprised to see you. What brings you here?
Trang: Oh, hello Tom. I'm looking for a knitting kit.
Tom: A knitting kit? I didn't know you like knitting.
Trang: Actually, I'm keen on many DIY activities. In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.
Tom: I see. So, you like spending time on your own.
Trang: Yeah. What do you do in your free time?
Tom: I'm a bit different. I usually hang out with my friends. We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.
Trang: You love spending free time with other people, don't you?
Tom: That's right. By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There's a new comedy at New World Cinema.
Trang: Yes, I'd love to. Can I ask Mai to join us?
Tom: Sure. Let's meet outside the cinema at 9 a.m.
tìm các từ mới và dịch nghĩa
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Look for : tìm kiếm
`-` Surprised (adj) : ngạc nhiên
`-` Bring (v) : mang lại
`-` Knitting kit (n) : bộ dụng cụ đan (len)
`-` DIY activities (n) : hoạt động DIY
`-` Leisure time `=` Free time : thời gian rảnh rỗi
`-` Building (v) : xây dựng
`-` Dollhouses (n) : nhà búp bê
`-` Paper flowers (n) : hoa giấy
`-` Spending time : dành thời gian
`-` Free time (n) : thời gian rảnh rỗi
`-` Cinema (n) : rạp chiếu phim
`----`
`-` HTTD :
`(+)` S + am/is/are + V-ing
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing
`(?)` Am/Is/Are + S + V-ing?
`-` S `=>` I + am
`-` S `=>` He/ She/ It + is
`-` S `=>` You/ We/ They + are
`-` Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
`-` Diễn tả hành động tạm thời hoặc không chắc chắn.
`-` Diễn tả hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch.
`-` HTĐ
`-` Verb :
`(+)` S `+` V(s`/`es)
`-` S `=>` I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf
`-` S `=>` He/ She/ It/ Danh từ số ít + V(s/es)
`(-)` S `+` do/does not `+` V`-`inf
`(?)` Do/Does `+` S `+` V-inf`?`
`-` S `=>` I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
`-` S `=>` He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
`-` Tobe :
`(+)` S `+` is`/`am`/`are `+` Adj`/`N
`(-)` S `+` isn't` / `'m not` / `aren't `+` Adj`/`N
`(?)` Is`/ `Am` / `Are `+` S `+` Adj`/`N `...?`
`-` S `=>` I + am
`-` S `=>` He/ She/ It + is
`-` S `=>` You/ We/ They + are
`-----------`
`-` Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
`-` Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
`-` Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
`-` Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
`--------`
`-` Cấu trúc thích làm gì : S + like/love/enjoy + V-ing ...
`->` Dùng để để chỉ sự yêu thích, thích thú, hào hứng với một điều gì đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án:
Giải thích các bước giải:
`@` Từ vựng:
`+` knitting kit (n): bộ dụng cụ đan len
`+` DIY activities (n): các hoạt động tự làm
`+` dollhouse (n): nhà búp bê
`+` paper flowers (n): hoa giấy
`+` (to) hang out: đi chơi, tụ tập
`+` cinema (n): rạp chiếu phim
`+` in leisure time: vào thời gian rảnh rỗi
`@` Cấu trúc, cụm từ:
`+` What brings you here? (Câu hỏi về lý do)> điều j mang bạn tới đây...?
`+` be keen on + Ving/ N: thích, đam mê j đó.....
`+` That's right. (Đúng vậy)
`+` By the way: Nhân tiện
`+` Can I ask Mai to join us? (Tôi có thể nhờ Mai tham gia cùng không?)
`>` cấu trúc: Can + S+ V...? (câu hỏi với Can: ai đó có thể lm j k...?); cấu trúc: ask SO to Do st: nhờ ai đó lm j.....
`+` be surprised to V: ngạc nhiên khi .......
`+` spending time (on) N/ Ving: dành thời gian lm j đó....
`+` Cấu trúc: Would + you like + to V....? Bạn có muốn làm gì k...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin