

36. If he doesn't work harder, he'll lose his job.
`->` Unless____
37. I have never been here before.
`->` It is the first____
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`36.` Unless he works harder, he'll lose his job.
`-` Cấu trúc câu điều kiện loại `1:`
`->` If `+` S `+` am/is/are `+` N/Adj `+` ..., S `+` can/should/will (not) V
`->` If `+` S `+` V(s/es)`/`don't/doesn't + V-inf, S `+` will/can/should (not) V
`+` Mệnh đề If: S `+` V(present simple `-` HTĐ)
`+` Mệnh đề chính: S `+` will/can/should `+` V-inf
`->` Dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
`-` Ta có: Unless `=` If ... not ... `:` Nếu ... không ...
`-` Với động từ tobe: Unless `+` S `+` am/is/are N/Adj, S `+` will/can/should (not) V
`-` Với động từ thường: Unless `+` S `+` V(s/es), S `+` will/can/should (not) V
`37.` It is the first time I have been here.
`-` Cấu trúc: It/This/S `+` be `+` the first time (that) `+` S `+` have/has PII
`->` Đây là lần đầu tiên làm gì ...
`=` S `+` have/has `+` never/not `+` Ved/C3 `+` before `+` ...
`->` Ai đó chưa từng làm điều gì ... trước đây ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`36` Unless he works harder, he'll lose his job.
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động có khả năng diễn ra trong tương lai .
`=>` Điều kiện loại `1` : If + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`-` Biến thể : Unless + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`37` It is the first time I have been here.
`-` S + have/has + never + V3/Vpp + O : Ai đó chưa bao giờ làm gì trước đây.
`=>` It is the first time + S + have/has + V3/Vpp + O : Đây là lần đầu ai đó làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
7
275
16
Thật ạ
4691
13742
4612
=>>> uuuuuu ngon v
7
275
16
Thamgia k?
4691
13742
4612
... hmmmmm ok ạ
7
275
16
Oki
4691
13742
4612
=)) nhóm -18 á, t nhìn ra nhóm đc 18đ 👽👽👽
7
275
16
=)) kệ đi má
4691
13742
4612
😔😔😔