II - Complete the following sentences using the given words/ phrases in the box. There is one extra word.
people watching
bracelets
beach games
window shopping
hanging out
crafts
DIY
cultural events
community centre
communicate
E.g.: My brother is a real__DIY__enthusiast.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. communicate
can + V: có thể
Chúng ta bây giờ có thể giao tiếp ngay lập tức với người xung quanh thế giới nhờ vào Internet.
2. beach games
some + danh từ số nhiều
Không điều gì khiến một chuyến đi biển vui hơn bằng một vài trò chơi ngoài bãi biển.
3. bracelets
some + danh từ số nhiều
Cô ấy sở hữu một vài vòng tay trong hộp trang sức mà cô ấy không bao giờ đeo.
4. crafts
Chị tôi bị hấp dẫn bởi đồ thủ công truyền thống của vùng quê.
5. hanging out
enjoy + V-ing
Họ thích đi chơi với nhau khi họ còn là trẻ con.
6. people watching
for (+ sb) + V-ing: mục đích
Mỗi ghế ngồi có tầm nhìn ra công viên bên đường và hoàn hảo cho người ta xem.
7. cultural events
a lot of + danh từ số nhiều
Để giúp học sinh trải nghiệm nhiều văn hóa bản địa khác nhau, nhiều sự kiện văn hóa đã được tổ chức trong suốt năm.
8. window shopping
love + V-ing: yêu làm gì
go window shopping: đi ngắm đồ được bày bán (mà không định mua)
Khi cô ấy còn trẻ, cô ấy yêu đi ngắm đồ bày bán trong nhiều giờ, thử nhiều thứ thậm chí cả khi cô ấy không có dự định mua.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin