0
0
giúp em bài này với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
* LÝ THUYẾT
`\text{- Khẳng định:}` S + will + V-inf
`\text{- Phủ định:}` S + will not/ won't + V-inf
`\text{- Câu hỏi Yes/no:}` Will + S + V-inf
`\text{- Câu hỏi Wh-question:}` Wh-question + will (not) + S + V-inf
* BÀI TẬP
1, I will `\text{invite}` some close friends to my birthday party.
- invite: mời.
2, We will `\text{go}` to the movie theatre to see the latest film.
- go to the movie theatre: đến rạp chiếu phim.
3, He will `\text{play}` table tennis in the Shine Club.
- play table tennis: chơi bóng bàn.
4, Tom will `\text{buy}` some grocery at the supermaket.
- buy some grocery: mua đồ tạp hoá.
5, I won't borrow some books from the library because the administrator don't agree.
- dịch: Tôi sẽ không mượn sách từ thư viện vì người quản lý không đồng ý.
6, She will `\text{wear}` a pink dress at her sister's wedding.
- wear a pink dress: mặc một cái váy màu hồng.
7, They will `\text{spend}` their summer holiday in France.
- spend summer holiday in France: dành kỳ nghỉ hè ở Pháp.
8, Which type of house will you `\text{live}` in in the future.
- live in: sống ở.
9, My mom will `\text{give}` me a gift at Christmas.
- give a gift: tặng một món quà.
10, We will `\text{hang}` a lot of pictures on the wall.
- hang picture: treo tranh.
11, Leave early so you won't `\text{miss}` the bus.
- dịch: Hãy đi sớm để không lỡ chuyến xe buýt.
12, The sky is very clean, so I think it won't `\text{rain}`
- dịch: Trời rất trong nên tôi nghĩ trời sẽ không mưa.
13, Robots will `\text{do}` all the household chores in the future.
- do all the household: làm hết việc nhà.
14, Do you have any plans for Saturday? - I will `\text{help}` my friend to move to a new house.
- help: giúp.
15, How will your dream house `\text{look}` on the outside?
- look on the outside: nhìn từ bên ngoài.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
142
107
$\color{lightpink}{\text{Kngann}}$
$\text{Công thức tương lai đơn:}$
+) S + will + Vo + O...
-) S + won't + Vo + O...
?) (Wh-) Will + S + Vo +.... ?
------------------------------------------------------
1. will invite: sẽ mời
2. will go: sẽ đi
3. will play: sẽ chơi
4. will buy: sẽ mua
5. won't borrow: sẽ không mượn
6. will wear: sẽ mặc
7. will spend: sẽ dành
8. will - live: sẽ sông
9. will give: sẽ tặng
10. will hang: sẽ treo
11. will miss: sẽ bỏ lỡ
12. won't rain: sẽ không mưa
13. will do: sẽ làm
14. will help: sẽ giúp
15. will - look
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6
4
trả lời sai mà cũng bày đặt, ghê muốn ói
Bảng tin