0
0
giúp em bài này với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` TTSH và ĐTSH là cụm từ dùng để chỉ về sự sở hữu
`-` TTSH `+` đuôi " s " `=` ĐTSH
`=========`
`-` I `->` My `->` Mine
`-` He `->` His `->` His
`-` She `->` Her `->` Hers
`-` You `->` Your `->` Yours
`-` We `->` Our `->` Ours
`-` They `->` Their `->` Theirs
`-` It `->` Its `->` Its
`=========`
`1`.yours
`2`.her / mine
`3`.their / its
`4`.Their / Ours
`5`.my
`6`.ours
`7`.my
`8`.its
`9`.Her / Mine
`10`.yours
`11`.our
`12`.its
`13`.their
`14`.mine
`15`.ours
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin