đặt câu với liên từ pt
although
even though
though
however
nevertheless
nonetheless
whereas
on the contrary
in contrast
on the other hand
in other words
or else/other wise
giúp em với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
3217
1608
BẠN LƯU Ý TUI CÓ CHIA NHÓM NHA! NHƯNG VẪN THEO THỨ TỰ CÁC LIÊN TỪ CẦN ĐẶT, BẠN ĐỌC CÁC VD NGẮN, TUI CÓ GHI CÔNG THỨC TRÊN CÁC VÍ DỤ NẾU THÍCH THAY ĐỔI BẠN CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO CÔNG THỨC Ạ!
*Liên từ thể hiện sự đối lập (Contrast)
1, Although/Though/Even though: Mặc dù... nhưng......
> Công thức: Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.
>vd: Although he is rich, he is unhappy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh
phúc.),
> vd: Even though he didn’t understand a word, he kept smiling. (Dù anh ấy không hiểu gì cả nhưng anh vẫn mỉm cười.)
>vd: Though she was ill, she tried to go to school. (Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi học.)
2, However: Tuy nhiên
> Công thức: Mệnh đề, however, mệnh đề.
> Ví dụ: I love to travel; however, I hate flying. (Tôi thích đi du lịch; tuy nhiên, tôi ghét đi máy bay.)
3, Nevertheless/Nonetheless: Tuy nhiên (mang tính nhấn mạnh hơn)
> Công thức: Mệnh đề;/. nevertheless/nonetheless, mệnh đề.
> Ví dụ: The weather was bad; nevertheless, we went for a walk. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.)
>vd: The weather was bad. Nonetheless, we managed to travel and climb the mountain.
(Thời tiết rất tệ. Mặc dù vậy, chúng tôi quyết định đi leo núi.)
4, Whereas: Trong khi (đối lập giữa hai sự vật, tình huống)
> Công thức: Mệnh đề, whereas mệnh đề.
> Ví dụ: She likes coffee, whereas he prefers tea. (Cô ấy thích cà phê, trong khi anh ấy thích trà.)
5, On the contrary: Trái lại
> Công thức: Mệnh đề. On the contrary, mệnh đề.
> Ví dụ: I don't like this movie. On the contrary, I think it's great. (Tôi k thích bộ phim này. Trái lại, tôi nghĩ nó rất hay.)
6, In contrast: Trái lại
> Công thức: Mệnh đề. In contrast, mệnh đề.
> Ví dụ: She is very outgoing. In contrast, her brother is quite shy. (Cô ấy rất hướng ngoại. Trái lại, anh trai cô ấy khá nhút nhát.)
7, On the other hand: Mặt khác
> Công thức: Mệnh đề. On the other hand, mệnh đề.
> Ví dụ: I like living in the city. On the other hand, it can be very noisy. (Tôi thích sống ở thành phố. Mặt khác, nó có thể rất ồn ào.)
*Liên từ thể hiện cách diễn đạt khác
8, In other words: Nói cách khác
> Công thức: Mệnh đề. In other words, mệnh đề.
> Ví dụ: She is very intelligent. In other words, she is a genius. (Cô ấy rất thông minh. Nói cách khác, cô ấy là một thiên tài.)
* Liên từ thể hiện sự lựa chọn hoặc kết quả
9, Or else/Otherwise: Nếu không thì
> Công thức: Mệnh đề, or else/otherwise, mệnh đề.
> Ví dụ: You must study hard, or else you will fail the exam. (Bạn phải học hành chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
> vd: You should go home quickly, otherwise it will rain. ((Bạn nên về nhà nhanh chóng nếu không trời sẽ mưa.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin