0
0
nhanh giúp ahhhhhh, cám ơn nhìuuuu
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5710
5184
`Answer:`
`48.` wearing
`-` be bored with doing sth: chán nản làm gì
`49.` to visit
`-` hope to do sth: hi vọng làm gì
`50.` to do
`-` S + be/V + adj/adv + enough (for sb) to do sth: đủ cho ai làm gì
`51.` to come
`-` tell sb to do sth: bảo ai làm gì
`52.` fixed
`-` get sth Vpp: mình làm mà không phải mình làm
`53.` make `-` change
`-` can V: có thể làm gì
`-` make sb do sth: bắt buộc ai làm gì
`-` change one's mind: thay đổi suy nghĩ
`54.` boiling
`-` be used for doing sth: dùng để làm gì
`55.` stay
`-` had better do sth: cần làm gì ngay lúc này
`56.` to do
`-` need to do sth: cần làm gì
`57.` to lend
`-` refuse to do sth: từ chối làm gì
`-` lend sb sth: cho ai mượn cái gì
`58.` write `-` seeing
`-` Why don't sb do sth: gợi ý ai làm gì
`-` look forward to doing sth: mong ngóng làm gì
`#TD`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
48.wearing
bored with+Ving: chán làm việc gì đó
49.to visit
hope +to V: mong muon lam gi
50.to do
CT:S+be+adj+enough+to do+st
51.to come
tell sb to do st:bảo ai làm gì
52.to fix
CT:S+get+sb+to V+st:nhờ ai làm gì
53.make-change
can't+V(inf)
54.boiling
sau giới từ+Ving
55.stay
woud better+V
56.do
CT:S+needn't+V+st
57.to lend
refuse to V:từ chối làm gì
57.write-seeing
looking forward to+Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin