0
0
Bài 6: Cho dạng so sánh hơn của các trạng từ trong bảng sau:
Trạng từ So sánh hơn Trạng từ So sánh hơn Badly Late
Conveniently Smartly Early responsibly Far Patiently Fast Generously Fluently Cleverly Happily Quickly Hard Suitable Slowly Beautifully well Strongly
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` SSH ( Trạng từ ) :
`=>` S1 + V + adv-er / more adv + than + S2
`*` Khi Trạng từ có `1` hoặc `2` âm tiết có tận cùng là " ow , y " , ta thêm đuôi " -er " sau nó
`*` Khi Trạng từ có `2` âm tiết trở lên không có tận cùng là " ow , y " , ta thêm " more " trước nó
`=========`
`-` badly `->` worse
`-` late `->` later
`-` conveniently `->` more conveniently
`-` smartly `->` more smartly
`-` early `->` earlier
`-` responsibly `->` more responsibly
`-` far `->` farther / further
`-` patiently `->` more patiently
`-` fast `->` faster
`-` generously `->` more generously
`-` fluently `->` more fluently
`-` cleverly `->` more cleverly
`-` happily `->` more happil y
`-` quickly `->` more quickly
`-` hard `->` hard
`-` suitable `->` more suitable
`-` slowly `->` more slowly
`-` beautifully `->` more beautifully
`-` well `->` better
`-` strongly `->` more strongly
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1591
1114
`1.` Badly `->` Worse : Xấu, Tệ hơn
`2.` Late `->` Later : Muộn hơn
`3.` Conveniently `->` More conveniently : Tiện lợi hơn
`4.` Smartly `->` More smartly : Thông minh hơn
`5.` Early `->` Earlier : Sớm hơn
`6.` Responsibly ` ->` More responsibly : Trách nhiệm hơn
`7.` Far `->` Further : Xa hơn
`8.` Patiently `->` More patiently : Kiên nhẫn hơn
`9.` Fast `->` Faster : Nhanh hơn
`10.` Generously `->` More generously : Hào phóng hơn
`11.` Fluently `->` More fluently : Lưu loát hơn
`12.` Cleverly `->` More cleverly : Khôn ngoan hơn
`13.` Happily `->` More happily : Hạnh phúc hơn
`14.` Quickly `->` More quickly : Nhanh chóng hơn
`15.` Hard `->` Harder : Khó khăn hơn
`16.` Suitable `->` More suitable : Phù hợp hơn
`17.` Slowly `->` More slowly : Chậm hơn
`18.` Beautifully `->` More beautifully : Đẹp hơn
`19.` Well `->` Better : Tốt hơn
`20.` Strongly ` ->` More strongly : Mạnh mẽ hơn
`------`
`-` S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
`-` S + V + more + Adj/Adv + than
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
466
901
https://hoidap247.com/cau-hoi/7294768
1591
1114
tự nhiên cthấy mink n**u mấy dạng đặt câu 🤡🤡🤡
1591
1114
nên th mink ngâm 😟
466
901
=))
466
901
Cóa bạn làm rùi =(
1591
1114
ủa acc9 t mak:>
466
901
=D
1591
1114
tr tr ko ngờ còn ko bt:<
Bảng tin
0
80
0
mình cảm ơn