0
0
Làm hộ em bài này với ạ em cảm ơn
giải thích luôn cho e vì sao điền cái này
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
285
176
1. ⇒ visits
- S( số ít) + trạng từ tần xuất + V(e/es)
2. is speaking.
- V ! S + is/are/am + Ving ... + now/at the moment/... : chia thì hiện tại tiếp diễn
3. watch
- S + V + once a day/ 3 hours a day/2 time a week/.... : chia thì hiện tại đơn
4. goes
- My family(số ít) : go ⇒ goes
5. are training
- Mark and Mai (số nhiều) : chia thì hiện tại tiếp diễn : are + Ving
6. skips
- She(số ít) : V s/es / chia thì hiện tại đơn : skip ⇒ skips
7. Do you play football after school?
- Do/does + S + V + ... + after school ? : bạn làm gì đó sau giờ học ?
8. is
- a bed ( số ít) ⇒ ĐT tobe chia là : is
9. doesn't have - has
- câu phủ định : S + does't/don't + have +....
- khẳng định : S + have / has +....
( have : I / they / we / you/... | has : she / he / it / tên riêng / .. )
10. Is Tom riding his bike to school at the moment ?
- Nghi vấn thì hiện tại tiếp diễn : Is/are/am + S + Ving +...?
11. is riding
- chia thì hiện tại tiếp diễn : dấu hiệu nhận biết :
- có V ! trước câu hoặc có at the moment/right now/now/.... thì đó là câu HTTD.
12. are playing
- now : chia thì HTTD
13. practices
- S (số ít )+ trạng từ tần xuất + Vs/es +....
- practice ⇒ practices .
14. are writing
- chia thì hiện tại tiếp diễn
- dịch câu: chúng tôi đang viết một bài văn trong thời gian này .
15. is taking
- chia thì hiện tại tiếp diễn
- He (số ít) ⇒ is + Ving = is talking
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` Thì HTĐ :
`+` KĐ : S + Vs / es `-` S + is / am / are + adj / n
`+` PĐ : S + don't / doesn't + V `-` S + isn't / 'm not / aren't + adj / n
`+` NV : Do / Does + S + V ? `-` Is / Am / Are + S + adj / n ?
`=>` `DHNB` : usually , often , sometimes , never , always , every , ...
`*` I `+` am ( not ) `-` V-inf
`*` He , She , It `+` is ( not ) `-` Vs / es
`*` You , We , They `+` are ( not ) `-` V-inf
`=>` Dùng để diễn tả hành động xảy ra ở Hiện tại hoặc nói về sự thật
`-` Thì HTTD :
`+` KĐ : S + is / am / are + V-ing
`+` PĐ : S + isn't / 'm not / aren't + V-ing
`+` NV : Is / Am / Are + S + V-ing ?
`=>` `DHNB` : at the moment , at present , now , right now , Look ! , Be quiet ! , ...
`*` I `+` am
`*` He , She , It `+` is
`*` You , We , They `+` are
`=>` Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nói về dự định của ai đó trong Tương lai
`1`.visits
`2`.is speaking
`3`.watch
`4`.goes
`5`.are training
`6`.is skipping
`7`.Do ... play ?
`8`.are
`9`.doesn't have / has
`10`.Is ... riding ?
`11`.is riding
`12`.are playing
`13`.practices
`14`.are writing
`15`.is taking
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin