27
22
Exercise 2: Put the verbs in the brackets into present continuous form. (Chia động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn)
1) She (go) _____ home now.
2) He usually read comics in the classroom; but today, he (read) _____ a novel at the library.
3) She (not / wash) _____ her hair. She is in the kitchen right now.
4) I can hear something in the backyard. ___ the cat (chase) _____ mice?
5) ____ she (cry) _____?
6) He (not / study) _____ French. I know it because I am in the English class with him.
7) This is not the way to ourhouse. ___ we (drive) _____ to grandmother’s house?
8) I hear someone singing downstair. ____ they (watch) _____ TV?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4664
4486
`1.` is going
`-` DHNB: Now `->` HTTD
`2.` is reading
`-` DHNB: Today `->` HTTD
`->` Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó.
`3.` is not washing
`-` DHNB: Right now `->` HTTD
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
`4.` Is `-` chasing
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. `->` HTTD
`5.` Is `-` crying
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. `->` HTTD
`6.` is not studying
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. `->` HTTD
`7.` Are `-` driving
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. `->` HTTD
`8.` Are `-` watching
`->` Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. `->` HTTD
`----------------`
`-` Cấu trúc thì HTTD:
`(+)` S `+` am/is/are `+` V-ing
`(-)` S `+` am/is/are `+` not `+` V-ing
`(?)` Am/Is/Are `+` S `+` V-ing `?`
`->` Yes, S `+` am/is/are. `/` No, S `+` am/is/are `+` not.
`-` Cấu trúc thì HTTD với câu hỏi chứa từ hỏi Wh/H-q:
`->` Wh/H-q `+` am/is/are `+` S + V-ing `+` ... `?`
`-` Trong đó:
`->` I `+` am
`->` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được `+` is
`->` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều `+` are
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
467
902
Đáp án + Giải thích các bước giải:
`1`. Is going
`2`. Is reading
`3`. Is not washing
`4`. Is - chasing
`5`. Is - crying
`6`. Isn't studiyng
`7`. Are - driving
`8`. Are - watching
______________________
Thì hiện tại tiếp diễn :
- Cấu trúc :
( + ) : S + to be + V-ing
( - ) : S + to be + not + V-ing
( ? ) : ( Wh-ques ) + to be + S + V-ing ?
+ I → am
+ He , she , it , N-số ít → is
+ You , we , they , N-số nhiều → are
- Dấu hiệu : Now , right now , at present , at the moment , today , this week , look ! , listen ! ,...
______________________
$\color{Orange}{\text{#FoxCaty}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin