Phân tích bài thơ "Nôi nhà của mẹ" - Hữu Thỉnh
( Cop mạng cũng được )
Chiếc vé tàu cũng hồi hộp như con
khi con về với mẹ
Con lại ngồi vào chiếc chõng tre xưa
nơi mẹ vẫn ngồi khâu, cha thường chẻ lạt
bao xa cách lấp bằng trong chốc lát
trăm cánh rừng về dưới giọt gianh thưa
Xin mẹ lại cho con bắt đầu đi gánh nước
gánh bao nhiêu trong mát để dành
xin mẹ lại cho con nấu bữa cơm mà không cần giấu khói
để con được cảm ơn ngọn lửa nhà ta
ngọn lửa biết thay con tìm lời an ủi mẹ.
Vẫn chiếc dây phơi buộc ở đuôi kèo
vẫn ở đó, giờ cao hơn với mẹ
con phơi áo nghe hai đầu dây kể
thương quá những khi mưa con trai mẹ vắng nhà.
Chiến tranh đi qua mẹ con mình
hàng gạch lún giữa sân cơn mưa còn đọng nước
hôm nay con trở về nhà
chiếc vó nhện trên tường cũ vô cùng thân thuộc
với một người từng chịu nỗi cách xa
họ chỉ cần đi ngược con đường đã làm nên xa cách
là có thể về với mẹ được ngay
nhưng với một người lính như con
muốn gặp mẹ phải vượt lên phía trước
phải lách qua từng bước hiểm nghèo
ở trên đó bất ngờ con gặp mẹ
như con đang gặp mẹ bây giờ
Bước chân con chưa kín mảnh sân nhà
phía biên giới lại những ngày súng nổ
ngôi nhà mẹ là chiếc ga bé nhỏ
chúng con đến và đi trong suốt cuộc đời mình
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài thơ Chiếc vé tàu cũng hồi hộp như con khi con về với mẹ là một tác phẩm đầy cảm xúc, viết về nỗi lòng của một người con xa quê, trở về gặp mẹ. Qua từng câu thơ, Hữu Thỉnh không chỉ khắc họa nỗi nhớ thương gia đình mà còn tái hiện những dấu ấn chiến tranh và sự gắn bó sâu sắc với quê hương. Đây là một bài thơ dung dị nhưng chứa đựng những giá trị nhân văn lớn lao.
Ngay ở tiêu đề bài thơ, Hữu Thỉnh đã gợi lên cảm giác hồi hộp, bồi hồi của người con khi trở về nhà. "Chiếc vé tàu" không chỉ đơn thuần là phương tiện mà còn là cầu nối để người con tìm lại mái ấm gia đình, nơi mẹ đang mong ngóng. Nỗi niềm ấy được diễn tả qua cảm giác hồi hộp, mong chờ:
"Chiếc vé tàu cũng hồi hộp như con
khi con về với mẹ."
"Chiếc vé tàu" trong câu thơ không chỉ là vật dụng thực tế giúp người con trở về nhà, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó đại diện cho cả một hành trình trở về, cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Trong bối cảnh bài thơ, người con – vốn là một người lính – đang trên đường trở về thăm mẹ sau những năm tháng xa cách. Hành trình này không chỉ là sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác, mà còn là hành trình tìm lại nguồn cội, trở về với tình mẫu tử thiêng liêng. Chiếc vé tàu "hồi hộp" được nhân hóa, thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với tâm trạng của người con, như một nhân chứng im lặng, hiểu rõ nỗi lòng khắc khoải, mong ngóng của người con khi trở về với mẹ. Người con trong bài thơ mang một tâm trạng đặc biệt: vừa háo hức, vừa bồi hồi khi được trở về với mẹ. Sau những năm tháng xa cách vì chiến tranh, niềm mong mỏi được đoàn tụ trở thành một khát khao mãnh liệt. Từ "hồi hộp" thể hiện sự pha trộn giữa niềm vui, sự háo hức và cả những băn khoăn, lo lắng khi sắp đối diện với mẹ – người đã chờ đợi mình bao năm qua. Hồi hộp không chỉ vì được gặp mẹ, mà còn vì nỗi lo liệu mẹ có còn khỏe, liệu quê hương có còn nguyên vẹn như ký ức? Tâm trạng ấy thể hiện rõ sự nhạy cảm, lòng hiếu thảo của người con, đồng thời gợi nhắc người đọc nhớ đến những cảm giác quen thuộc khi trở về nhà sau một thời gian dài xa cách. Cụm từ "khi con về với mẹ" là trái tim cảm xúc của câu thơ. Tình mẹ con là mạch nguồn xuyên suốt bài thơ, và ở đây, sự trở về không chỉ mang ý nghĩa đoàn tụ mà còn là sự tìm lại bình yên, cội nguồn, nơi người con có thể trút bỏ những mỏi mệt sau hành trình dài. Trong bối cảnh chiến tranh, sự trở về này càng trở nên đặc biệt. Đối với người lính, mỗi lần trở về là một lần tìm lại hơi ấm gia đình sau những hiểm nguy và mất mát ngoài chiến trường. Tình mẹ con vì thế không chỉ đơn thuần là tình cảm gia đình, mà còn là chốn tựa nương tinh thần lớn lao, nơi người con có thể tìm thấy niềm an ủi và sức mạnh để tiếp tục cuộc sống.
Hình ảnh chiếc chõng tre, nơi mẹ thường ngồi khâu, cha chẻ lạt, hiện lên đầy thân thuộc:
"Con lại ngồi vào chiếc chõng tre xưa
nơi mẹ vẫn ngồi khâu, cha thường chẻ lạt."
Hình ảnh "chiếc chõng tre xưa" gợi lên không gian bình dị của làng quê Việt Nam, nơi lưu giữ những kỷ niệm thân thương của gia đình. Chiếc chõng không chỉ là một đồ vật quen thuộc trong ngôi nhà mà còn là biểu tượng của sự gần gũi, ấm áp, nơi từng chứng kiến những sinh hoạt đời thường của cha mẹ. Tính từ "xưa" nhấn mạnh sự gắn bó giữa người con và những kỷ niệm thời thơ ấu. Dù đã đi xa, trải qua nhiều biến cố, chiếc chõng tre vẫn ở đó, như một chứng nhân của thời gian, đón chờ sự trở về của người con. Việc "lại ngồi vào" chiếc chõng tre như một hành động kết nối giữa quá khứ và hiện tại, làm sống lại những ký ức tưởng chừng đã xa. Hai hình ảnh "mẹ ngồi khâu" và "cha chẻ lạt" gợi lên cuộc sống lao động giản dị, cần mẫn của cha mẹ ở làng quê. Đây là hình ảnh quen thuộc của người mẹ Việt Nam, tảo tần lo toan, vun vén cho gia đình. Hành động "ngồi khâu" không chỉ phản ánh công việc thủ công thường ngày mà còn biểu trưng cho sự chăm chỉ, hy sinh thầm lặng của người mẹ. Qua đó, người con bày tỏ sự trân trọng, yêu thương với mẹ – người giữ gìn ngọn lửa gia đình. Mặt khác, hình ảnh cha chẻ lạt mộc mạc, giản dị gợi lên dáng dấp của người đàn ông trụ cột, gắn bó với lao động và đời sống thường nhật. Công việc chẻ lạt để buộc những vật dụng gia đình cũng mang ý nghĩa biểu tượng – cha như sợi dây liên kết, gìn giữ sự bền chặt, hòa thuận trong gia đình. Hai hình ảnh này được đặt cạnh nhau tạo nên một bức tranh đời sống gia đình ấm cúng, nơi cha mẹ cùng chia sẻ trách nhiệm, cùng vun đắp mái ấm. Điều này không chỉ làm nổi bật sự gắn bó của các thành viên trong gia đình mà còn nhấn mạnh tấm lòng biết ơn của người con khi nhớ lại những hy sinh giản dị ấy. Khi "lại ngồi vào chiếc chõng tre xưa," người con như được sống lại trong không khí ấm áp của ngôi nhà. Hành động này không chỉ là một trải nghiệm vật lý mà còn là hành trình về với ký ức. Mọi thứ trong ngôi nhà đều gợi nhớ về hình bóng cha mẹ và những tháng ngày bình yên. Động từ "lại" thể hiện sự tiếp nối, như một nhịp cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Với người con, sự trở về không chỉ là niềm vui đoàn tụ mà còn là sự bù đắp cho những tháng năm xa cách. Chiếc chõng tre, hình ảnh cha mẹ không thay đổi, nhưng trong lòng người con, đó là sự bền vững, là cội nguồn không gì thay thế.
Người con trong bài thơ không chỉ trở về để đoàn tụ mà còn khao khát được sống lại những ngày bình dị, gần gũi với mẹ:
"Xin mẹ lại cho con bắt đầu đi gánh nước
gánh bao nhiêu trong mát để dành."
Câu thơ mở đầu bằng từ "xin mẹ," thể hiện một thái độ khiêm nhường, trân trọng của người con đối với mẹ. Hành động "bắt đầu đi gánh nước" là một công việc quen thuộc ở làng quê, đặc biệt đối với những đứa trẻ. Tuy nhiên, trong bối cảnh bài thơ, việc gánh nước không đơn thuần chỉ là một công việc lao động, mà là sự tái hiện ký ức tuổi thơ và sự kết nối sâu sắc với cội nguồn gia đình. "Bắt đầu" nhấn mạnh mong muốn được trở lại, làm lại từ đầu những việc thân quen đã từng gắn bó với người con trong quá khứ. Đó không chỉ là hành động, mà còn là một cách để người con cảm nhận lại hơi ấm gia đình, nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn mình. Sau những năm tháng xa cách, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh, người con trở về không chỉ để nghỉ ngơi mà còn muốn được góp phần chia sẻ những công việc đời thường với mẹ. Đây là cách bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng đối với những hy sinh của mẹ. Hình ảnh "gánh bao nhiêu trong mát để dành" mang tính biểu tượng sâu sắc. "Trong mát" ở đây không chỉ ám chỉ dòng nước lành từ giếng quê, mà còn tượng trưng cho sự bình yên, trong trẻo của tình mẹ, của quê hương, và của tuổi thơ. Hành động "để dành" thể hiện mong muốn lưu giữ và tích lũy những giá trị quý giá này, không chỉ cho bản thân mà còn cho tương lai. Hình ảnh "Gánh bao nhiêu trong mát" vừa thực, vừa ẩn dụ. Nước mát có thể xoa dịu cái nóng, rửa sạch bụi bẩn, cũng như tình mẹ có thể xoa dịu mọi nhọc nhằn, mất mát trong lòng người con. Người con muốn gánh thật nhiều, như một cách để bù đắp những năm tháng xa nhà. Cả hai câu thơ đều thể hiện sâu sắc tâm trạng của người con khi trở về sau những năm tháng xa cách. Đó là sự háo hức, bồi hồi khi được trở về với mẹ, đồng thời là sự khắc khoải, tiếc nuối về những gì đã qua. Hành động "xin mẹ" và mong muốn "bắt đầu" cho thấy người con không chỉ tìm về sự yên bình mà còn muốn đóng góp, chia sẻ công việc cùng mẹ. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo và sự tri ân sâu sắc. Hơn thế nữa, người con cảm nhận được giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống – như dòng nước trong mát, như tình yêu thương của mẹ. Đó là những điều tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại vô giá, giúp tâm hồn con người thêm thanh thản và bình yên.
Chiến tranh là một chủ đề xuyên suốt trong bài thơ, được khéo léo lồng ghép qua từng hình ảnh và ký ức. Những dấu ấn của chiến tranh không chỉ để lại trong ngôi nhà mà còn in sâu trong tâm hồn của người mẹ và người con:
"Chiến tranh đi qua mẹ con mình
hàng gạch lún giữa sân cơn mưa còn đọng nước."
hình ảnh "chiến tranh" gợi nhắc đến những năm tháng đau thương, mất mát mà cả dân tộc Việt Nam, đặc biệt là những gia đình nơi hậu phương, đã trải qua. Chiến tranh không chỉ cướp đi sự bình yên mà còn để lại những vết thương trong tâm hồn, thể chất và cuộc sống của người dân. Cụm từ "Chiến tranh đi qua" vừa mang ý nghĩa khép lại một giai đoạn khó khăn, vừa nhấn mạnh sự tàn phá không thể xóa nhòa của chiến tranh. Dẫu chiến tranh đã lùi xa, nhưng dấu ấn của nó vẫn in sâu trong ký ức và hiện thực của con người. Tác giả không chỉ nhắc đến cá nhân người mẹ và người con, mà còn đại diện cho nhiều gia đình Việt Nam đã trải qua những đau thương do chiến tranh gây ra. Tình mẹ con ở đây không chỉ là tình cảm ruột thịt, mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết, đùm bọc, vượt lên nghịch cảnh để sống tiếp. Hình ảnh "hàng gạch lún giữa sân" là một chi tiết gợi tả rất thực và giàu ý nghĩa biểu tượng. Dù chiến tranh đã đi qua, những vết tích, dấu ấn của nó vẫn hiện hữu rõ ràng trong đời sống hàng ngày. Những viên gạch lún là dấu tích của thời gian và tàn phá, gợi lên sự hao mòn, xuống cấp của ngôi nhà – biểu tượng cho tổ ấm, nơi che chở cho mẹ con trong những năm tháng khắc nghiệt. Hình ảnh này cũng mang tính biểu tượng, cho thấy dù bị hủy hoại bởi bom đạn, gia đình vẫn tồn tại, vẫn vững bền. Nước đọng lại sau mưa gợi lên hình ảnh những giọt nước mắt, những đau thương còn tồn đọng trong ký ức của những người đã trải qua chiến tranh. Tuy nhiên, nó cũng mang lại cảm giác thanh thản, bởi mưa thường gắn với sự thanh lọc, sự hồi sinh. Dẫu đau thương vẫn còn đó, nhưng mưa cũng là dấu hiệu của một sự sống mới, sự phục hồi. Hai câu thơ tạo nên sự kết nối giữa hiện thực (hàng gạch lún, cơn mưa đọng nước) và quá khứ (chiến tranh). Hình ảnh này nhấn mạnh rằng dù chiến tranh đã đi qua, nhưng những vết thương và ký ức về nó vẫn còn in sâu trong cuộc sống hiện tại. Tuy vậy, trong chính sự khắc nghiệt ấy, tình mẹ con vẫn hiện lên như một điểm sáng, giúp hai người vượt qua những thử thách khắc nghiệt.
Người lính – nhân vật "con" trong bài thơ – không thể trở về theo cách bình thường. Anh phải vượt qua những hiểm nguy, mất mát để tìm lại mái ấm:
"Nhưng với một người lính như con
muốn gặp mẹ phải vượt lên phía trước
phải lách qua từng bước hiểm nghèo."
Chiến tranh không chỉ mang đến sự chia ly mà còn khiến con đường về nhà của người lính trở thành một hành trình gian nan, đầy thách thức. "Nhưng với một người lính như con" đã nhấn mạnh hoàn cảnh riêng biệt của người lính trong mối quan hệ với gia đình và quê hương. Trong bối cảnh chiến tranh, người lính không chỉ đối diện với hiểm nguy mà còn phải tạm gác những mong muốn, nhu cầu cá nhân – như trở về nhà, gặp gỡ mẹ. "Người lính" mang vai trò, trách nhiệm và sự hy sinh. Là người bảo vệ Tổ quốc, họ phải đặt nghĩa vụ lên trên tất cả, kể cả tình cảm thiêng liêng với gia đình. Dù đầy trách nhiệm và can trường, người lính vẫn là một người con với nỗi nhớ mẹ khắc khoải. Cách sử dụng cụm từ "như con" khiến câu thơ trở nên gần gũi, chân thành, bộc lộ một cảm xúc rất con người, rất đời thường. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh rằng đối với người lính, việc trở về không chỉ là một hành trình vật lý, mà còn là một cuộc chiến chống lại nghịch cảnh và hiểm nguy. Hình ảnh "Vượt lên phía trước" mang tính biểu tượng, thể hiện rằng muốn đạt được điều mình mong ước (gặp mẹ), người lính phải nỗ lực không ngừng, phải tiến lên dù con đường phía trước đầy gian nan. Đây không chỉ là hành động cụ thể trong chiến tranh mà còn phản ánh tinh thần vượt khó của người lính, luôn hướng về phía trước với ý chí mạnh mẽ. Đằng sau hành động "vượt lên" là một khát vọng mãnh liệt được trở về với mẹ, với gia đình, nơi mang lại bình yên và ý nghĩa cho cuộc đời người lính. Hình ảnh "lách qua từng bước hiểm nghèo" cụ thể hóa những nguy hiểm mà người lính phải đối mặt. Để trở về với mẹ, với quê hương, họ phải vượt qua chiến trường đầy bom đạn, bẫy mìn, và những cuộc giao tranh sinh tử. Động từ "lách qua" gợi lên sự khó khăn, hiểm trở, nhưng đồng thời cũng cho thấy sự khéo léo, linh hoạt và ý chí không chịu khuất phục của người lính. Nó cho thấy việc trở về với mẹ không phải là một con đường thẳng tắp, mà đầy thử thách, đòi hỏi sự can trường. Cụm từ "từng bước hiểm nghèo" làm nổi bật tính chất nguy hiểm trong từng hành động, từng bước đi của người lính. Mỗi bước tiến là một cuộc đấu tranh với cái chết, là một bước gần hơn với sự đoàn tụ, nhưng cũng chứa đầy bất trắc. Ba câu thơ này thể hiện rõ nỗi lòng của người lính khi vừa mang trong mình trách nhiệm với đất nước, vừa đau đáu nỗi nhớ gia đình, nhớ mẹ. Đối với người lính, mẹ chính là nguồn cội, là biểu tượng của sự bình yên, nơi trái tim họ luôn hướng về. Nỗi nhớ mẹ là động lực thúc đẩy họ vượt qua mọi gian khó. Dẫu nhớ mẹ, người lính vẫn hiểu rằng muốn trở về, họ phải thực hiện xong nhiệm vụ bảo vệ quê hương. Sự hy sinh này thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của người lính.
Ngôi nhà của mẹ không chỉ là nơi trú ngụ mà còn là biểu tượng của sự gắn bó, chờ đợi và đoàn tụ:
"Ngôi nhà mẹ là chiếc ga bé nhỏ
chúng con đến và đi trong suốt cuộc đời mình."
Hình ảnh "chiếc ga bé nhỏ" gợi lên những chuyến đi và về của cuộc đời. Người con, dù đi xa đến đâu, vẫn luôn có một nơi để quay về. Ngôi nhà không chỉ là nơi khởi đầu mà còn là điểm tựa tinh thần, nơi tình mẹ luôn hiện hữu, chờ đợi và bao dung.
Bài thơ mang phong cách đặc trưng của Hữu Thỉnh với lối viết nhẹ nhàng, sâu lắng và giàu hình ảnh. Những chi tiết như chõng tre, dây phơi, vó nhện đều mang tính biểu tượng, vừa gần gũi, vừa đầy ý nghĩa. Ngôn ngữ thơ dung dị, mộc mạc nhưng chứa đựng sức mạnh biểu đạt cảm xúc, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm. Nhịp thơ chậm rãi, phù hợp với nội dung hoài niệm và cảm xúc lắng đọng. Từng câu chữ như lời tâm sự, thủ thỉ của người con với mẹ, gợi lên sự ấm áp, thân thương. Bài thơ không chỉ là lời tri ân dành cho mẹ mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: hãy trân trọng gia đình, quê hương – nơi lưu giữ tình cảm thiêng liêng và là nguồn sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Qua hình ảnh người mẹ và người con, Hữu Thỉnh cũng nhấn mạnh vai trò của tình mẫu tử trong việc giữ gìn bản sắc gia đình, kết nối các thế hệ.
Chiếc vé tàu cũng hồi hộp như con khi con về với mẹ của Hữu Thỉnh là một bài thơ giàu cảm xúc, tái hiện tình mẹ con thiêng liêng, nỗi nhớ quê hương và dấu ấn chiến tranh. Bằng những hình ảnh gần gũi, thân thuộc, bài thơ không chỉ gợi lên sự đồng cảm mà còn khơi dậy trong lòng người đọc lòng biết ơn đối với gia đình, quê hương. Đây là một tác phẩm đẹp về tình người, tình đất, tình nhà, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin