Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, beautifully
2, carefully
3, badly
4, quietly
5 loud
6, happily
7 fast
8, well
9 terribly
10 early
11 hard
12 late
>
Vị trí thường gặp của tính từ và trạng từ trong câu:
*Tính từ (adjective):
+Thường đứng trước danh từ để miêu tả danh từ đó (vd: a beautiful girl, a red car)
+Đứng sau động từ "to be" (am, is, are) hoặc các động từ liên kết khác (seem, become, feel...) (vd: She is beautiful, The food tastes delicious)
*Trạng từ (adverb):
+Thường đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho động từ đó (vd: He runs quickly, She sings beautifully)
+Có thể đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó (vd: very good, extremely happy)
+Có thể đứng một mình ở đầu câu (vd: Luckily, I found my keys)
Hai cái bôi đen là hay gặp nhất nhé, cụ thể là bài tập này đó!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`\text{#16th3}`
`1.` beautifully
`→` Sau V là Adv
`2.` carefully
`→` Sau V là Adv
`3.` badly
`→` Sau V là Adv
`4.` quietly
`→` Sau V là Adv
`5.` loud
`→` Sau tobe là Adj
`6.` happily
`→` Sau V là Adv
`7.` fast
`→` Sau V là Adv
`→` Fast ( vừa là Adv vừa là Adj )
`8.` well
`→` Sau V là Adv
`9.` terribly
`→` Sau V là Adv
`10.` early
`→` Sau V là Adv
`11.` hard
`→` Sau V là Adv
`→` Hard ( vừa là Adv vừa là Adj )
`12.` late
`→` Sau V là Adv
`→` Late ( vừa là Adv vừa là Adj )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin