

đặt câu với từ vựng ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
*Empathize: She could empathize with his feelings after losing his pet.
> Cô ấy có thể đồng cảm với cảm xúc của anh ấy sau khi mất thú cưng.
*Encourage sbd to V: My teacher encouraged me to study harder for the exam.
> Giáo viên của tôi đã khuyến khích tôi học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
*It's well worth + Ving: It's well worth visiting the ancient ruins.
>Thật đáng để đến thăm những tàn tích cổ đại.
*Fail to V: He failed to complete the task on time.
>Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
><Succeed in + Ving: She succeeded in passing the driving test.
=> Cô ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe.
*Remind sbd of/ about: This song reminds me of my childhood.
>Bài hát này làm tôi nhớ đến tuổi thơ.
*Remind sbd to V: Could you remind me to buy milk on the way home?
>Bạn có thể nhắc tôi mua sữa trên đường về nhà kh?
*In the hospital: She is in the hospital recovering from surgery.
>Cô ấy đang nằm viện để hồi phục sau ca phẫu thuật.
*At the hospital: I met her doctor at the hospital yesterday.
>Tôi đã gặp bác sĩ của cô ấy tại bệnh viện hôm qua.
*Spectacular: The view from the mountain top was spectacular.
>Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
*Trạng từ + PII = tính từ: vd: A well-equipped kitchen is essential for cooking.
>Một nhà bếp được trang bị đầy đủ là điều cần thiết để nấu ăn.
*Well - dressed: She was always well-dressed for any occasion.
>Cô ấy luôn ăn mặc rất đẹp cho mọi dịp.
*Badly - behaved: The children were badly behaved during the party.
> Những đứa trẻ cư xử rất tệ trong bữa tiệc.
*GE'OLOGY: ĐỊA CHẤT: Geology is the study of the Earth's physical structure and substance.
>Địa chất là nghiên cứu về cấu trúc vật lý và chất liệu của Trái Đất.
*GEO'LOGICAL (ADJ): The geological formations in the Grand Canyon are amazing.
=> Các kiến tạo địa chất trong Grand Canyon thật tuyệt vời.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin