jdjjdsbdjfbcsmnofiwefj cmx
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` mental
`-` mental health: sức khỏe tinh thần (Dựa trên: stress, pressure)
`2.` optimistic
`-` optimistic (adj): (người) lạc quan, yêu đời
`-` Trans: Những người lạc quan luôn tin rằng điều tốt sẽ xuất hiện.
`3.` priority
`-` give priority to sth: dành sự ưu tiên cho cái gì đó
`4.` due
`-` due date `~~` deadline: hạn chót
`5.` physical
`-` physical health: sức khỏe thể chất (Dựa trên: doing exercise)
`6.` well-balanced
`-` maintain (v): duy trì
`-` well-balanced (adj): cân bằng/đúng mực
`7.` goal
`-` accomplish one's goal: đạt được mục tiêu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`\text{#16th3}`
`1.` mental
`→` mental healthy : sức khỏe tinh thần
`2.` optimistic
`→` Adj + N
`3.` priority
`→` Dịch
`4.` due
`→` due date : hạn chót
`5.` physical
`→` Adj + N
`6.` well - balanced
`→` Adj + N
`7.` goal
`→` Dịch
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin