

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@55`
`2.` reliable `(` adj `):` Đáng tin cậy
`->` Tobe `+` adj
`=>` Hiện tại đơn với V `-` tobe `:` S `+` am/is/are `+` N/adj
`3.` postponed `(` v `):` Hoãn lại
`->` Bị động với thì quá khứ đơn `:` S `+` was/were `+` Ved/3
`4.` pricey `(` adj `):` đát
`->` Too `+` adj `:` Quá như thế nào
`=>` Hiện tại đơn với V `-` tobe `:` S `+` am/is/are `+` N/adj
`5.` Underground `(` n `:)` Bí mật
`->` The `+` N
`6.` shopping mall `(` n `:)` Trung tâm mua sắm
`->` A/an `+` N
`7.` city jungle `(` n `:)` rừng rậm thành phố
`->` Adj `+` N
`8.` metro `(` n `:)` tàu điện ngầm
`->` The `+` N
`9.` asset `(` n `:)` tài sản
`->` A/an `+` N
`10.` Mode of transportation `:` Phương thức vận chuyển
`->` Cụm N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án+Giải thích các bước giải:
1. It takes twice as long to drive to work during rush hour.
⇒ Từ cần điền: hour (giờ cao điểm)
⇒ Giải thích: Cụm từ "rush hour" chỉ thời điểm giao thông đông đúc nhất trong ngày, thường là vào giờ đi làm và giờ tan làm.
2. The system is new, but so far it seems to be r
⇒ Từ cần điền: reliable (đáng tin cậy)
⇒ Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh, "reliable" là từ phù hợp nhất để miêu tả một hệ thống mới nhưng hoạt động tốt.
3. The plane was p because a previous flight had been led.
⇒ Từ cần điền: postponed (hoãn lại)
⇒ Giải thích: Khi một chuyến bay trước đó bị hủy, chuyến bay tiếp theo thường bị hoãn lại.
4. Let's not eat here it's too p
⇒ Từ cần điền: pricey (quá đắt)
⇒ Giải thích: Nếu không muốn ăn ở một nơi nào đó, lý do phổ biến là giá cả quá cao.
5. People in London may prefer the U to their own cars due to heavy traffic.
⇒ Từ cần điền: Underground (tàu điện ngầm)
⇒ Giải thích: Ở London, tàu điện ngầm là một phương tiện giao thông công cộng phổ biến để tránh kẹt xe.
6. As a community and entertainment centre, the m is no longer just a place to go to buy something, it's
⇒ Từ cần điền: shopping mall (trung tâm thương mại)
⇒ Giải thích: Trung tâm thương mại ngày nay không chỉ là nơi mua sắm mà còn là nơi vui chơi, giải trí.
7. Despite Mumbai in India being an over-populated c, there are still many humble corners where people grow food.
⇒ Từ cần điền: concrete jungle (thành phố)
⇒ Giải thích: Mumbai là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới.
8. The m is efficient and spotlessly clean.
⇒ Từ cần điền: metro (tàu điện ngầm)
⇒ Giải thích: Tàu điện ngầm thường được biết đến với sự hiệu quả và sạch sẽ.
9. The new leisure centre will be an a for local residents.
⇒ Từ cần điền: asset (tài sản, lợi ích)
⇒ Giải thích: Trung tâm giải trí mới sẽ là một lợi ích cho cư dân địa phương.
10. The tram is an efficient m of t
⇒ Từ cần điền: mode (phương thức) of transportation (vận chuyển)
⇒ Giải thích: Tram là một phương thức vận chuyển hiệu quả.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1754
15548
1124
bu
1176
545
1084
sao z ạ ?
1754
15548
1124
bù ,dốt!
1754
15548
1124
c lm k giám sửa à? nhục vậy
1176
545
1084
ụa j kì z :)?
1176
545
1084
tớ đg cày bù mà , tuy chx có ctrlhn nhm vx đg cày mà ;-;
1754
15548
1124
k rep tưởng đi r
1176
545
1084
t ik cày bên acc kia đó =)