

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer:`
`1.` for
`-` make a claim for sth on: đòi tiền bồi thường
`-` decide to V: quyết định làm gì
`2.` with
`-` saturate with sth: bão hòa, chứa đầu
`3.` up
`-` take up one's attention: có được sự chú ý của ai
`4.` off
`-` start off with/by sth: bắt đầu cái gì bằng việc gì
`5.` off
`-` taper off: nhỏ dần, yếu dần sau đó dừng lại
`-` expect to V: ước nguyện, yêu cầu làm gì
`6.` through
`-` pull through (phr.v): hồi phục (sau khi bị ốm)
`7.` in
`-` take in (phr.v): hiểu
`8.` on
`-` on purpose: cố ý, có chủ đích
`9.` in
`-` put sth in jeopardy: lâm vào tình thế nguy hiểm
`-` refuse to V: từ chối làm gì
`-` oppose sb: phản đối ai
`10.` out
`-` set out (phr.v): khởi đầu, mở đầu
`-` start sth: bắt đầu cái gì
`#TD`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. for
- make a claim for sth on (laws/ insurance/ working policy/ ...): đòi tiền bồi thường, thỏa thuận
2. with
- saturated with sth: bão hòa, chứa đầy
3. up
- take up one's attention: dành mọi sự chú ý của ai đó
4. off
- start off with/ by doing sth: bắt đầu cái gì đó bằng việc gì đó
5. off
- taper off: giảm về mặt số lượng
6. through
- pull through: hồi phục sau khi bị ốm/ bị thương rất nặng
7. in
- take in: hiểu, nhận thức
8. on
- on purpose: cố ý, có chủ tâm
9. in
- put sb/sth in jeopardy: đặt ai/ cái gì đó vào tình thế nguy hiểm
10. out
- set out: khởi xướng, mở đầu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin