Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. She asked where her umbrella was.
-> Dịch: Cô ấy hỏi ô của cô ấy ở đâu.
=> Wh-question: S + V + (O) + wh-word + clause.
2.Martin apologized to us for being very angry.
-> Dịch: Martin xin lỗi chúng tôi vì đã rất tức giận.
=> S + apologized + to + sb + for(not) + Ving + C(bổ ngữ)
3. He suggested going to the cinema.
-> Dịch: Anh ấy đề nghị đi xem phim.
=> S + suggest + Ving + C(bổ ngữ).
4. The mother asked her daughter where she had been.
-> Dịch: Người mẹ hỏi con gái mình đã ở đâu.
=> Wh-question: S + V + (O) + wh- + clause.
5. She denied losing the way with her boy friend.
-> Dịch: Cô ấy phủ nhận việc lạc đường.
=> S+ denied+ Ving + C(bổ ngữ).
6. Monica ecouraged her student to read books.
-> Dịch: Monica khuyến khích học sinh của mình đọc sách.
=> S+ encouraged + sb + to V + C(bổ ngữ).
7. He wanted to know if I was going to the cinema.
-> Dịch: Anh ấy muốn biết liệu tôi có đi xem phim không.
=> Yes/No question: S + V + (O) + if/whether + clause.
8. The little match girl begged the man to buy a packet of matches.
-> Dịch: Cô bé bán diêm nài nỉ người đàn ông mua một gói diêm.
=> S + begged + sb + (not) to V + C(bổ ngữ).
9. She asked me how I knew that.
-> Dịch: Cô ấy hỏi làm sao tôi biết được điều đó.
=> Wh-question: S + V + (O) + wh- + clause.
10. My friend asked me if Caron had talked to Kevin.
-> Dịch: Bạn tôi hỏi tôi Caron đã nói chuyện với Kevin chưa.
=> Yes/No question: S + V + (O) + if/whether + clause.
11. Jane reminded her son to study hard before exam.
-> Jane nhắc nhở con trai chăm chỉ học tập trước kỳ thi.
=> S + reminded + sb + (not) to V-inf + C(bổ ngữ)
12. He congratulated me on completed that hard mission.
-> Dịch: Anh ấy chúc mừng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn đó.
=> S+ congratulated+ sb+ on+ Ving + C (bổ ngữ).
13. He avised us notto be late.
-> Dịch: Anh ấy đã khuyên chúng tôi đừng đến muộn.
=> S + advised + sb + (not) to Vinf + C(bổ ngữ)
14. The little boy threatened his brother to punish by their dad.
-> Dịch: Cậu bé đe dọa anh trai mình sẽ bị bố phạt.
=> S + threatened (sb)+to V/ not to V + C(bổ ngữ).
#Chúc bạn học tốt
#Nookaa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. She asked me where her umbrella was.
- Câu tường thuật Wh-questions:
- S + asked + O + wh-ques + S + V(lùi thì)
- Lùi thì: HTD -> QKD
- my -> her
`2`. Martin apologized to us for being very angry.
- S + apologized (to sb) + for + Ving: ai đó xin lỗi ai vì điều gì
`3`. He suggested going to the cinema.
- S + suggest (chia) + Ving: ai đó đề nghị làm gì
`4`. The mother asked her daughter where she had been.
- Câu tường thuật Wh-questions:
- S + asked + O + wh-ques + S + V(lùi thì)
- Lùi thì: HTHT -> QKHT
- you -> she
`5`. She denied losing the way.
- S + deny + Ving: ai đó phủ nhận làm gì
`6`. Monica encouraged her student to read books every day.
- Encourage sb to do sth: khuyến khích ai đó làm gì
`7`. He wanted to know if I was going to the cinema.
- Câu tường thuật dạng Yes/No:
- S + asked/wanted to know/wondered + (O) + if/whether + S + V(lùi thì)
- Lùi thì: HTTD -> QKTD
`8`. The little match girl begged a man to buy a packet of matches.
- Beg sb to do sth: cầu xin ai đó làm gì
`9`. She asked me how I knew that.
- Câu tường thuật Wh-questions:
- S + asked + O + wh-ques + S + V(lùi thì)
- Lùi thì: HTD -> QKD
`10`. My friend asked me if Caron had talked to Kevin.
- Câu tường thuật dạng Yes/No:
- S + asked/wanted to know/wondered + (O) + if/whether + S + V(lùi thì)
- Lùi thì: HTHT -> QKHT
`11`. Jane reminded her son to study hard before exam.
- remind sb to do sth: nhắc nhở ai đó làm gì
`12`. He congratulated me on completing that hard mission.
- Congratulate sb on doing sth: chúc mừng ai về điều gì
`13`. He advised us not to be late.
- advise sb (not) to do sth: khuyên ai (không) được làm gì
`14`. The little boy threatened his brother to punish by their dad.
- threat sb to do sth: đe dọa ai làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin