

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`A`nswer :
`1.` to
`->` Keep to oneself : giữ kín, không chia sẻ nhiều về bản thân gì đó...
`=>` `T`rans : Anh ấy là một người dè dặt. Anh ấy giữ mình cho riêng mình.
`2.` apart
`->` poles apart (idoms) : hoàn toàn khác nhau, đối lập hoàn toàn
`3.` off
`->` rub off on sb : một phẩm chất hoặc hành động nào đó của một người ảnh hưởng đến người khác.
`4.` through
`->` pull through (idoms) : vượt qua được tình huống khó khăn.
`5.` at
`->` a/an old hand at sth : có nhiều kinh nghiệm trong việc gì đó.
`6.` about
`->` Up and about (idoms) : khỏe mạnh trở lại sau khi bị ốm.
`7.` over
`->` Reign over (idoms) : cai trị, trị vì
`8.` by
`->` By all accounts (idoms) : theo như nhiều người nói, theo như được biết.
`9.` off
`->` sb fly off at sb : ai đó nghĩa là nổi nóng với ai đó.
`10.` on
`->` be on hand : có mặt để giúp đỡ.
`@` `\color{#ff6d81}{anh}\color{#ff8697}{ng}\color{#ffa0ad} {oc}\color{#ffb9c3}{ha}\color{#ffd3d9}{2007}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1, to
2, apart.
3, off
4, through
5 at
6, about
7, over
8, by
9 off
10, at
==========================================
- to keep himself to himself: giữ kín chuyện riêng, kh giao tiếp nhiều với người khác
- poles apart: hoàn toàn khác nhau
- rubbed off on: truyền sang, lây sang
- to pull through: giúp vượt qua khó khăn
- an old hand at: có kinh nghiệm về việc gì
- up and about: khỏe mạnh, có thể hoạt động
- to reign over: cai trị, thống trị
- be by all accounts: theo mọi người nói
- to fly off (the handle): mất bình tĩnh, nổi giận
- be at hand: sẵn sàng giúp đỡ, có sẵn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1779
871
2649
ê s tui cxc k đc :))
2814
547
1591
ê ý là được rồi, mik nqớ ==''
2524
161
2336
=) h ms đc à
2814
547
1591
kh phải nãy trl mấy câu 10đ -> được 10đ lúc đó bị nqows 1 tẹo í:)
2524
161
2336
-)) hiểu r kkk
2524
161
2336
để t thử đào câu cũ xem có đc nhân đôi điểm kh ta -))
2814
547
1591
thử đii:))
2814
547
1591
đc hay kh hú t nhee