

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`#Geta`
`1.` talking
`→` Stop + V_ing: dừng làm gì
`2.` to play
`→` Decide + to V: quyết định làm gì
`3.` to repair `...` to clean
`→` Help s.b + to V: giúp ai làm việc gì
`4.` to make
`→` offer to V: đề nghị làm gì
`5.` to be
`→` required s.b to V: đòi hỏi ai làm gì
`6.` going
`→` recommend + V_ing: khuyên (chung chung) nên làm gì
`7.` going
`→` Before (giới từ) + V_ing
`8.` listening `...` going
`→` Tobe interested in + V_ing: thích làm gì
`→` Before (giới từ) + V_ing
`9.` stealing
`→` admit + V_ing: thừa nhận
`10.` repairing
`→` spend money + V_ing: sử dụng tiền vào việc gì đó
`11.` to buy
`→` It take + time + to V: dành/tốn bao nhiêu thời gian vào việc gì
`12.` to pay
`→` have to V
`13.` visiting
`→` Would you mind + V_ing: bạn có phiền
`14.` complaining
`→` Waste + V_ing: lãng phí
15. to reply
`→` Need + to V: cần....
`16.` crying
`→` tobe used + to V_ing
`17.` working
`→` Stopped + V_ing: dừng làm gì
18. to collect
`→` remember + to V_inf: nhớ
19. sending
`→` forget + V_ing: quên làm gì
20. to eat
`→` stopped + to V: dừn để làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`.talking
`-`suggested Ving : đề xuất, gợi ý
`2`.to play
`-` decide to V : quyết điịn
`3`. repair/clean
`-` help +sb+ V : giúp ai làm gì
`4`. to make
`-` offer `+`to V : đề nghị làm gì
`5`. to be
`-` require +sb+ to V : yêu cầu ai làm gì
`6`. to go
`-` recommend +sb+to V : đề nghị, khuyên ai làm gì
`7`. going
`-`before `+`Ving : trước khi
`8`. listening/going
`-` tobe + interested in+ Ving : thích thú, quan tâm
`-`before +Ving
`9`. stealing
`-` admit `+`Ving : thừa nhận
`10`. repairing
`-`S + spend + time/money + Ving…
`11`. to buy
`-`It + take + + sb/ + time/money + to Vinf
`12`. to pay
`-`Have + to V
`13`. to visit
`-` Would you like + to Vinf
`14`comeplaining
`-` Waste + V_ing
`15`. replying
`-` Bị động need : Need + V- ing
`16`.crying
`-`tobe+ used to + V-ing
`17`. working
`-` stop + V-ing : dừng việc gì đó lại
`-`Đã đến lúc họ ngừng làm việc
`18`.to collect
`-` Remember + to V : nhớ ở hiện tại /tương lai
`19`.sending
`-` forget+ V-ing : quên đã làm việc gì trong quá khứ
`20`.to eat
`-` Stop + To V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin