

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`14. A`
`-` learn (sth) by heart: học thuộc lòng (cái gì)
`-` can + V-inf: có thể làm gì
`15. C`
`-` for instance `=` for example: ví dụ là `->` Dùng để đưa ra ví dụ
`-` Bị động HTTD `(+)`: S + is/am/are + being + Vpp + (by + O)
`16. D`
`-` in conclusion: cuối cùng thì/kết luận thì
`-` would like + to V: muốn làm gì (`=` 'd like)
`17. B`
`-` in fact: sự thật là/thật sự thì
`-` tobe near death: gần như sắp chết
`18. A`
`-` tobe in favour of sth: ủng hộ cái gì đó
`-` a ban on + N/V-ing: lệnh cấm cái gì/làm gì
`19. B`
`-` as a general rule: theo lẽ thường thì (`=` in most cases: trong đa số các trường hợp thì)
`20. D`
`-` S + is + the rule: cái gì đã là luật lệ/chuẩn mực
`-` constitution (n): cấu tạo, charter (n): đặc quyền, law (n): luật lệ
`21. A`
`-` as usual: như thường lệ/theo lệ thường
`22. B`
`-` wise guy: một người cư xử như thể là biết nhiều hơn người khác
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`Answer:`
`14,` `A`
`-` learn by heart: học thuộc lòng
`15,` `C`
`-` for instance `=` for example: ví dụ như, chẳng hạn như
`16,` `D`
`-` In conclusion: kết luận
`17,` `B`
`-` in fact: thực ra là, thực tế là
`18,` `A`
`-` be in favour of: ủng hộ, chấp thuận cái gì
`-` ban on sth: cấm cái gì
`19,` `B`
`-` As a general rule: như một quy tắc chung
`20,` `D`
`-` high-end restaurants: các nhà hàng thương hiệu, nổi tiếng
`-` rule (n): luật lệ
`21,` `A`
`-` business as usual: luôn có mặt bất cứ lúc nào
`-` snowstorm (n): bão tuyết
`22,` `B`
`-` wise guy: nhìn vậy mà không phải vậy
`#TD`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
0
17
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/7263610