

Đặt câu với các từ sau:
- public place
- global temperature
- attract attention
- public transport
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#Hary$
________________________________________________________________________________
`@` public place: nơi công cộng
`to` Libraries are often considered important public places where people can access information and enjoy quiet reading
`_` Thư viện thường được coi là nơi công cộng quan trọng, nơi mọi người có thể tiếp cận thông tin và tận hưởng việc đọc sách yên tĩnh
`@` global temperature: nhiệt độ đoàn cầu
`to` Global temperatures are warming.
`_` Nhiệt độ toàn cầu đang nóng lên
`@` attract attention: thu hút sự chú ý
`to` The new advertisement was designed to attract attention with its bright colors and bold slogan
`_` Quảng cáo mới được thiết kế để thu hút sự chú ý bằng màu sắc tươi sáng và khẩu hiệu táo bạo.
`@` public transport: phương tiện giao thông công cộng
`to` Nowadays, public transport is gradually becoming more and more popular.
`_` Ngày nay, phương tiện giao thông công cộng đang dần trở nên phổ biến hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án :
1. We should not litter in public places.
→ Chúng ta không nên xả rác ở nơi công cộng.
2. One hypothesis is that the global temperature will continue to rise.
→ Một giả thuyết là nhiệt độ toàn cầu sẽ tiếp tục tăng.
3. He was a quiet boy, who avoided attracting the attention of his teachers.
→ Cậu bé đó là một cậu bé trầm tính, tránh thu hút sự chú ý của giáo viên.
4. There are many people who use public transportation these day, but there are very few buses.
→ Ngày nay, có rất nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng, nhưng lại có rất ít xe buýt.
Giải thích các bước giải :
1. litter: xả rác
2. hypothesis: giả thuyết
3. avoided: tránh
4. buses: những chiếc xe buýt
- public place: nơi công cộng
- global tempurature: nhiệt độ toàn cầu
- attract attention: thu hút sự chú ý
- public trasportation: phương tiện giao thông công cộng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin