

Giúp mik với mik đang cần gấp ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1)` seek
`->` seek advice (collocation) `=` ask for advice: xin lời khuyên
`2)` influence
`->` have an influence on sb: có ảnh hưởng tới ai
`3)` operate (v): khởi động (dùng cho máy móc)
`4)` stressed (adj): áp lực
`->` lo lắng về bài thi `=>` bị áp lực
`5)` relax (v): thư giãn
`->` vì đã làm tốt `=>` có thể nghỉ ngơi, thư giãn
`6)` intellectual (adj): trí thức
`->` adj + N
`7)` doing
`->` do one's own + N: tự làm cái gì của ai
`8)` lead to
`->` lead to + N: dẫn tới điều gì
`-`
`1)` disappointed (adj): thất vọng
`->` S + be + (so) + adj ... : ai làm sao
`2)` feelings (n): cảm xúc
`->` adj + N
`3)` Concentration (n): sự tập trung
`->` concentration on + N: sự tập trung vào cái gì
`->` do đằng sau có an important skill `=>` cần điền N
`4)` adolescence (n): sự dậy thì
`->` my/her/his/their/S's ... + N: cái gì của ai
`5)` Recognizing (n): việc nhận ra (ở đây là một HĐ)
`->` đằng sau có a good way `=>` cần N
`->` recognition of + N: sự nhận ra cái gì
`6)` advice
`->` give sb an adive: cho ai lời khuyên
`7)` social
`->` social skills (n): kĩ năng ngoại giao
`8)` decisions
`->` the most + adj/adv + N
`9)` independant (adj): tự lập
`->` có an `=>` cần từ bắt đầu bằng nguyên âm
`->` adj + N
`10)` safety (n): sự an toàn
`->` the + N + of ... : cái gì của
`-`
@magnetic
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Ex7
1. seek
Thiếu "for" sau "look" nên chọn seek.
seek = look for: tìm kiếm
2. influence
influence: ảnh hưởng/ tác động
affect: ảnh hưởng, nhưng chủ yếu thiên về hậu quả
3. operate
operate the machine: điều hành bộ máy
"do" ở đây nghĩa quá chung chung
4. stressful
stressful: căng thẳng (vì ngày mai phải làm bài kiểm tra cuối kỳ)
disappointed: thất vọng -> không hợp nghĩa của câu
5. relax
relax: thư giãn (vì đã làm tốt vào giai đoạn cuối của dự án)
change: thay đổi -> sai nghĩa
6. physical
physical: về mặt thể chất (emotional: về mặt cảm xúc)
Thanh thiếu niên nên tâm sự với bố mẹ và giáo viên về vấn đề cảm xúc và thể chất.
intellectual: về trí óc -> không hợp
7. creating
create a mind map: tạo ra sơ đồ tư duy
8. lead to
lead to: dẫn đến
"take to" vô nghĩa nên loại
Ex8
1. disappointed (adj, chỉ cảm nhận): thất vọng
2. feelings
Sau tính từ là danh từ
3. Concentrating
Đây là danh động từ, đứng đầu câu làm chủ ngữ
4. adolescence
Sau tính từ sở hữu (his) là danh từ
adolescence: tuổi thiếu niên
5. Recognizing
Tương tự câu 3
6. advice
Sau tính từ (useful) là danh từ
advice (danh từ không đếm được): lời khuyên
7. social
Trước danh từ là tính từ
social skills: kỹ năng xã hội
8. decisions
one/some of the most + danh từ số nhiều
decision: quyết định
9. independent
independent life: cuộc sống tự lập
10. unsafe
Phụ huynh thường lo lắng về môi trường sống không an toàn khi con của họ học ở một thành phố lớn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin