Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Câu 29: collection.
"Collection(n)" (bộ sưu tập) ->a stamp collection : 1 bộ sưu tập team
Câu 30: amazement.
"Amazement (n)" (sự kinh ngạc)
Câu 31: ideal
- "Ideal (adj)" (lý tưởng): sau to be "was" cần 1 adj
Câu 32: comfortable
- giống câu 31: sau to be was cần 1 adj-> "Comfortable (adj)" (thoải mái)
Câu 33: fashion
- "Fashion (n)" (thời trang) => fashion trend (n): xu hướng thời trang mới nhất
Câu 34: compete
"to compete with...." (cạnh tranh vs.....)
Câu 35: inform
- "to Inform.... about" cung cấp thông tin cho... về cái j đó.....
Câu 36: colours
- "Colours (n)" (màu sắc) , có cum đặc trung: The + Noun + OF + Noun
Câu 37: care.
-"Care(n)" (sự cẩn thận), cần 1 Noun theo sau làm rõ cho adj great, có cụm đặc trung With + noun....
Câu 38: absolutely
"Absolutely (adv)" (hoàn toàn) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ refuse: từ chối...
Câu 39: belief
- "Belief (n)" (niềm tin), cần NOUN vì sau TTSH his để làm S.
Câu 40: colorize
- "to colorize" : tô màu , sau can cần 1 verb nguyên mẫu
Câu 41: comfort
- "Comfort (n)" (sự thoải mái) -> bổ nghĩa cho đ từ provide : cung cấp sự thoải mái....
Câu 42: express
"Express (v)" biểu hiện, cụm: to help SO + Verb + ST: giúp ai đó lm j.....
Câu 43: informative
-"Informative (adj)" (cung cấp thông tin) vì sau to be was
Câu 44: different
- "Different (adj)" (khác biệt), sau động từ to be cần 1 adj
Câu 45 colourful
"Colourful (adj)" sặc sỡ -> bổ nghĩa cho danh từ flowers
Câu 46: competitive
-"Competitive (adj)" cạnh tranh, sau to be was cần adj
Câu 47: careful
*"Careful (adj)" :cẩn thận, sau to be is cần adj
Câu 48: general
- "General (adj)" (chung) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ rule: nguyên tắc...
Câu 49: amaze
cụm: "to amaze...with" làm kinh ngạc... với.....(its creativity: sự sáng tạo của nó)
Câu 50: obviate
- to obviate + N : ngăn ngừa, loại trừ.... cái j đó......... (obviate the need for accessories: loại bỏ nhu cầu sử dụng phụ kiện)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin