Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5. C. comfortably --> comfortable ( đằng trước danh từ là adj)
6. C. optimistic --> optimistically ( think: động từ mà V + trạng từ)
7. B happilier -> happier ( sai chính tả của tính từ so sánh hơn happy)
8. B welly -> well ( well là trạng từ rồi, k có welly)
9. C boringer -> boring ( more + adj, sai cách chuyển tính từ sang so sánh hơn)
chúc bạn học tốt nè
!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5. C. comfortably -> comfortable
- adj + N
- Comfortable(adj): thoải mái/tiện nghi
6. C. optimistic -> optimistically
`@` Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài:
`-` S1 + tobe/V + more + adv + than + S2
- Optimistically(adv): một cách lạc quan
7. B. happilier -> more happily
`@` Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài:
`-` S1 + tobe/V + more + adv + than + S2
- Happily(adv): một cách hạnh phúc
8. B. welly -> well
`@` Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài:
`-` S1 + tobe/V + more + adv + than + S2
`-` Well(adv): tốt
9. C. boringer `->` boring
`@` Cấu trúc so sánh hơn với adj-dài:
`-` S1 + tobe/V + more + adj + than + S2
- Boring(adj): nhàm chán
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin