3
1
cấu trúc đảo ngữ if và ví dụ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#892C41}{cc{-KL-}}`
`star` Đảo ngữ với Should (Câu điều kiện loại `1`):
`-` Should `+` S `+` V`,` S `+` will/can/may `+` V
`Ex:` If she calls, tell her I'm not here.
`->` Should she call, tell her I'm not here.
`star` Đảo ngữ với Were (Câu điều kiện loại `2`):
`-` Were `+` S `+` to V`,` S `+` would/could/might `+` V
`-` Were `+` S `+` O`,` S `+` would/might/could `+` V
`Ex:` If I were rich, I would travel the world.
`->` Were I rich, I would travel the world.
`star` Đảo ngữ với Had (Câu điều kiện loại `3`):
`-` Had `+` S `+` P.P`,` S `+` would/could/might `+` have `+` P.P
`Ex:` If he had studied harder, he would have passed the exam.
`->` Had he studied harder, he would have passed the exam.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
301
100
`=>` Đảo ngữ câu điều kiện loại 1:
`-` Với động từ tobe: Should + S + (not) + be + Adj/N, S + will/can/may/... + (not) + V(bare)
`-` Với động từ thường: Should + S + (not) + V(bare), S + will/can/may/... + (not) + V(bare)
`->` Ví dụ:
`+` Should you not be a manager, you can’t make decisions. (Nếu bạn không phải là người quản lý, bạn không thể đưa ra quyết định.)
`+` Should it rain, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
`=>` Đảo ngữ câu điều kiện loại 2:
`-` Với động từ tobe: Were + S + (not) + be + Adj/N, S + would/could/might + (not) + V(bare)
`-` Với động từ thường: Were + S + (not) + to V, S + would/could/might + (not) + V(bare)
`->` Ví dụ:
`+` Were she not lazy, she could achieve more. (Nếu cô ấy không lười biếng, cô ấy có thể đã đạt được nhiều thành tựu hơn.)
`+` Were you to work harder, you might get promoted. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ hơn, bạn có thể đã được thăng chức.)
`=>` Đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
`-` Với động từ tobe: Had + S + (not) + been + Adj/N, S + would/could/might + (not) + have + V3/ed
`-` Với động từ thường: Had + S + (not) + V3/ed, S + would/could/might + (not) + have + V3/ed
`->` Ví dụ:
`+` Had I not been sick, I would have attended the meeting. (Nếu tôi không bị ốm, tôi sẽ đã tham dự cuộc họp.)
`+` Had you finished your homework earlier, you could have had more free time. (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm hơn, bạn có thể đã có nhiều thời gian rảnh hơn.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3
273
1
XD