Eee cứu với ạaaaaaaaaaaa
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\color{lightblue}{\text{#HQuan}}$ $\color{Pink}{\text{ - Nợn }}$.
`1`.protection.
`=>` adj + N.
`=>` Protection (n) : Sự bảo vệ.
`=>` Trans : Họ đang vận động để bảo vệ ngay lập tức các di sản văn hóa.
`2`.organizers
`=>` Event organizers (N phrs) : Người tổ chức sự kiện.
`=>` Organizers (n) : Người tổ chức.
`=>` Trong câu trên cần một danh từ chỉ người thực hiện hđ bởi câu này không phải câu bị động.
`=>` Trans : Các nhà tổ chức sự kiện hy vọng sẽ gây quỹ đủ cho lễ hội địa phương sắp tới.
`3`.pride.
`=>` pride (n) : Sự tự hào (" Từ này có thể mang nghĩa là một "động từ" cxng có thể mang nghĩa là một "danh từ")
`=>` Takes great pride : Rất tự hào về một điều gì đó.
`=>` Adj + N.
`=>` Trans : Dân tộc ta rất tự hào về những giá trị văn hóa phong phú.
`4`.associated
`=>` Cấu trúc câu bị động ở THTĐ : S + tobe + V_ed/V3 + (by O).
`=>` associate : Gắn liền, liên kết.
`=>` is associated with : Được gắn liền với.
`=>` Trans : Lễ hội này đc gắn liền với nền văn minh lúa nước.
`5`.observations.
`=>` Make + N.
`=>` observations (n) : Sự quan sát.
`=>` Trans : Bạn có thể làm những món đồ thủ công này nếu bạn quan sát cách làm chúng.
`V`.
`1`.`D`.
`=>` Deep-rooted (adj) : Bắt rễ sâu.
`=>` Adj + N.
`=>` Trans : Phong tục gửi lời chào bằng thiệp đã trở thành một truyền thống lâu đời.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` protection
`-` adj + N
`-` protection (N): sự bảo vệ
`2` organiser
`-` hope (mong) `->` hành động của người `->` chủ ngữ là danh từ chỉ người
`-` organiser (N): người tổ chức
`3` pride
`-` take pride in sb/sth: tự hào về ai/cái gì
`4` associated
`-` tobe associated with sb/sth: có liên quan đến ai/cái gì
`5` observation
`-` make observation of sth: quan sát việc gì, làm gì
`1` D
`-` adj + N
`-` deep-rooted (adj): sâu xa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin