

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.twentieth
2.Số nhiều:knives
3.activities vì có a lot of mà activities lại đếm được nên là số nhiều
4.flight:sự rút chạy, rời tổ(n)
Sau first phải là danh từ
5.peaceful (adj)
Trước danh từ(afternoon)là 1 tính từ
6.sporty (adj)
Sau very là 1 tính từ
7.confidence Vì lack+N hoặc N(phr)
8.energetic(adj)
Vì trc danh từ là 1 tính từ
9.neighborhood(n)
Vì my+N
10.pollution(n)
Air pollution (N-phr):Không khí bị ô nhiễm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?


1. twentieth
- The + N + of + N
- Twentieth(n): thứ hai mươi
2. knives
- There are + N(số ít)
- Knife(n): con dao
3. activities
- a lot of + N(số nhiều)
- activity(n): hoạt động
4. flight
- One's + N
- Flight(n): bay/chuyến bay
5. peaceful
- a/an + adj + N
- Peaceful(adj): yên tĩnh, yên bình
6. sporty
- be + adj
- sporty(adj): thuộc về thể thao
7. confidence
- lack + N: thiếu cái gì
- confidence(n): sự tự tin
8. energetic
- a/an + adj + N
- energetic(adj): nhiệt huyết
9. neighborhood
- TTSH + N
- Neighborhood(n): khu phố
10. pollution
- N1 + N2
- Air pollution ~ sự ô nhiễm không khí
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
19
214
40
mỗi ngày 1 người làm trưởng ok ko
501
2595
893
trả đi r tính
19
214
40
chờ
19
214
40
ok chưa
501
2595
893
kick mấy người dưới 4 ctlhn nhé
19
214
40
này nhé
501
2595
893
jjjjjjjjjjjjjjjjj
594
414
584
Nổ tb ạaaaaaaaaaaaa