

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
beat: đánh bại
board game : trò chơi trí tuệ
captain : đội trưởng
challenge :thử thách,sự thử thách
champion : nhà vô địch
cheat : gian lận
classical music : nhạc cổ điển
club : câu lạc bộ
coach : huấn luyện viên
competition : cuộc thi , trận đấu
concert : buổi hòa nhạc
defeat : đánh bại
entertaining : mang tính giải trí
folk music : nhạc dân ca , nhạc dân gian
group : nhóm
gym : môn thể hình
have fun : cho vui
interest : làm cho người khác quan tâm,cảm thấy thích thú
member : thành viên
opponent : đối thủ
organise : tổ chức, sắp xếp
pleasesure : niềm vui
rhythm : nhịp điệu , giai điệu
risk : liều lĩnh , mạo hiểm
score : ghi điểm ,điểm
support : ủng hộ ,hỗ trợ
team : đội
train : huyến luyện , đào tạo
video game : trò chơi điện tử
carry on : tiếp tục
eat out : ăn ngoài
give up : bỏ cuộc , từ bỏ
join in : tham gia
send off : đuổi ra
take up : bắt đầu
turn down : vặn nhỏ ( í là vặn xuống )
turn up : vặn to ( í là vặn lên )
for a long time : trong một khoảng thời gian dài
for fun : cho vui
in the middle (of ) : làm một việc j đó mà đang làm giữa chừng
in time ( for ) something : kipj giờ , đúng giờ
on CD /DVD/video : ... bằng CD/DVD/video
on stage : trên sân khấu
act (v) : hành động
athlete : vận động viên
child ( children ) : trẻ em ( 1 đứa) ; trẻ em (2 đứa )
collect : sưu tầm
entertain : làm cho vui
hero : anh hùng
music : âm nhạc
play : chơi
sail : chèo
sing : hát
bored with : chán làm j
crazy about : điên cuồng ( thích thú quá mức) vì j đó
good at : tốt,giỏi một cái j đó ( cái này dùng với tốt các hoạt động thể thao )
interested in : thích cái j đó
keen on : thích j đó
popular with : phổ biến với ai , nổi tiếng với ai
feel like : cảm thấy thích...
listen to : nghe j đó
take part in : tham gia vào ....
a book about : cuốn sách của ai , về j đó,về chủ đề j đó
a fan of : là fan hâm mộ của ai ,của j đó
a game againts : trận đấu với ai
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Phrasal Verbs
Carry on: tiếp tục
Eat out: ăn ở ngoài
Give up: bỏ cuộc
Join in: tham gia vào
Send off: gửi đi
Take up: nhặt lên
Turn down: giảm xuống
Turn up: tăng lên
Word formation
Act: hành động
Athlete: lực sĩ
Child: đứa trẻ
Collect: sưu tầm
Entertain: giải trí, sự giải trí
Hero: anh hùng
Music: âm nhạc
Play: chơi
sail: chèo
sing: hát
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
1011
1
chucs bạn học tốt nè