1
0
Giúp em với ạ, em cảm ơn nhìu
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
142
107
61. have
-> HTĐ: S + Vo/s/es + O....
Vì chủ ngữ là "we" nên động từ "have" giữ nguyên.
62. is - are
-> this/that + is + mạo từ + N(số ít)
these/those + are + (mạo từ) + N(số nhiều)
63. lives - has
-> Vì chủ ngữ là 'he' nên động từ 'live' và 'have' chia
64. doesn't have
-> HTĐ: S + don't/doesn't + Vo + O...
65. do - start
-> HTĐ: (Wh-) Do/Does + S + Vo +...?
66. are
67. learns - doesn't
-> Vì chủ ngữ là 'she' nên động từ 'learn' chia
68. doesn't live - lives
-> Vì chủ ngữ là 'he' nên động từ 'live' chia
69. is designing
-> HTTD: S + is/am/are + V-ing +...
70. likes - doesn't like
-> Vì chủ ngữ là 'he' nên động từ 'like' chia
71. does - like
72. have - do - have
-> Trạng từ chỉ tần suất: usually - thường xuyên
73. swim - swim
-> Động từ khuyết thiếu: S + can + Vo
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
563
217
`61.` have
`62.` is / are
`-` This/That is + (a/an/the) + N đếm đc số ít : Đây/Kia là ....
`-` These/Those are + (số lượng/many/...) + N đếm đc số nhiều : Đây/Kia là những ...
`63.` lives / has
`64.` doesn't have
`-` on + thứ
`65.` do / start
`66.` Are
`67.` learns / doesn't live
`68.` doesn't live / lives
`69.` is designing
`-` DHNB : now `->` HTTD : S + is/am/are + V-ing
`70.` have / Do / have
`71.` swim / swim
`-` S + can/can't + V
`-----`
`@` Hiện tại đơn
`(+)` S + V (s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V
`(?)` Do/Does + S + V?
$\color{#CC9999}{eeseooes}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin